Từ điển tên

Tên Anh QuangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Anh Quang

Bố mẹ đặt tên này với ý muốn mong con mình thông minh, đạt nhiều thành công làm rạng ngời gia đình. Sửa bởi Từ điển tên

302 lượt xem

Ý nghĩa đệm Anh tên Quang

Tên đệm Anh

Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy đệm "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt đệm này.

Tên chính Quang

Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Anh Quang

Tên ghép với đệm Anh

Có tổng số 403 tên ghép với đệm Anh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Anh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Anh Doanh, Anh Du, Anh Dương, Anh Đại, Anh Đạo, Anh Hoàng, Anh Trung, Anh Sơn, Anh Nhật,

Đệm ghép với tên Quang

Có tổng số 203 đệm ghép với tên Quang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Ánh Quang, Bảo Quang, Chí Quang, Đắc Quang, Đại Quang, Việt Quang, Hữu Quang, Hồng Quang, Vinh Quang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Anh Quang

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Anh Quang

Những năm gần đây xu hướng người có tên Anh Quang Đang giảm dần

Tên Anh Quang được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Anh Quang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Anh Quang phổ biến nhất tại Kon Tum với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.04%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Anh Quang phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Kon Tum 0.04%
2 Phú Thọ 0.03%
3 Hải Phòng 0.02%
4 Tây Ninh 0.01%
5 Thái Nguyên 0.01%
Bản đồ phân bố tên Anh Quang theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Anh Quang

Giới tính

Tên Anh Quang thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Anh Quang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Anh kết hợp với tên Quang có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Anh và giới tính của người có tên Quang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Anh Quang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Anh Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Anh Quang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Anh Quang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Anh Quang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Anh Quang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Anh Quang có tổng cộng 75 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Anh Quang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Anh là mệnh Thổ và Tên Quang là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Anh Quang cần xác định rõ ràng đệm Anh và tên Quang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Anh Quang trong Hán Việt và Phong thủy qua 75 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Anh Quang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Anh Quang sang thần số học
ANH QUANG
131
58857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Anh Quang

Tên tiếng Anh cho tên Anh Quang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Lance 樱觥
  • 樱 - hoa anh đào
  • 觥 - quang đãng
Jaxson 鹦桄
  • 鹦 - con vẹt
  • 桄 - quang gánh
Braxton 鹦胱
  • 鹦 - con vẹt
  • 胱 - quang đãng
Cash 鹦觥
  • 鹦 - con vẹt
  • 觥 - quang đãng
Darian 莺觥
  • 莺 - chim vàng anh
  • 觥 - quang đãng
Blaze 鹦絖
  • 鹦 - con vẹt
  • 絖 - ôm choàng, choàng tay
Clary 嬰觥
  • 嬰 - anh hài (đứa bé mới sinh)
  • 觥 - quang đãng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Anh Quang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Anh Quang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Anh Quang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Anh Quang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu