Từ điển tên

Tên Hằng NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hằng Nga

Con mang nét đẹp của chị Hằng trong sáng, rạng ngời. Sửa bởi Từ điển tên

355 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hằng tên Nga

Tên đệm Hằng

Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Hằng Nga

Tên ghép với đệm Hằng

Có tổng số 62 tên ghép với đệm Hằng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hằng. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hằng An, Hằng Anh, Hằng Duyên, Hằng Minh, Hằng Phương,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ánh Nga, Bích Nga, Diệu Nga, Hiền Nga, Hoàng Nga, Quỳnh Nga, Thanh Nga, Thị Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hằng Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Hằng Nga

Những năm gần đây xu hướng người có tên Hằng Nga Đang giảm dần

Tên Hằng Nga được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hằng Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Hằng Nga phổ biến nhất tại Yên Bái với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.06%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Hằng Nga phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Yên Bái 0.06%
2 Hà Nội 0.05%
3 Vĩnh Phúc 0.05%
4 Phú Thọ 0.05%
5 Hà Tĩnh 0.05%
Bản đồ phân bố tên Hằng Nga theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hằng Nga

Giới tính

Tên Hằng Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hằng Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hằng kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hằng và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hằng Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hằng Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hằng Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Hằng Nga trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Hằng Nga

Tên Hằng Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hằng Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hằng Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hằng Nga có tổng cộng 70 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hằng Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hằng là mệnh Mộc và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hằng Nga cần xác định rõ ràng đệm Hằng và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hằng Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 70 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hằng Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hằng Nga sang thần số học
HNG NGA
11
85757

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hằng Nga

Tên tiếng Anh cho tên Hằng Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Journee 恒娥
  • 恒 - hằng tâm; hằng tinh
  • 娥 - tiên nga
Evelynn 恒餓
  • 恒 - hằng tâm; hằng tinh
  • 餓 - ai nga (đói ăn)
Maurine 桁鵝
  • 桁 - hằng (xà ngang)
  • 鵝 - thiên nga
Mazie 𫰟鵝
  • 𫰟 - hằng nga
  • 鵝 - thiên nga
Neveah 𫰟鹅
  • 𫰟 - hằng nga
  • 鹅 - thiên nga
Lovie 恆鵝
  • 恆 - hằng tâm; hằng tinh
  • 鵝 - thiên nga
Nahla 𫰟玡
  • 𫰟 - hằng nga
  • 玡 - nga (ngà voi)
Kensington 恒饿
  • 恒 - hằng tâm; hằng tinh
  • 饿 - ai nga (đói ăn)
Kynslee 恒鵝
  • 恒 - hằng tâm; hằng tinh
  • 鵝 - thiên nga
Lera 姮鵝
  • 姮 - hằng nga
  • 鵝 - thiên nga

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hằng Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hằng Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hằng Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hằng Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu