Từ điển tên

Tên Các TườngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Các Tường

Các Tường là tên của một vị tướng thời nhà Trần, người đã có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai. Tên Các Tường mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất, tượng trưng cho tinh thần chiến đấu và ý chí bảo vệ đất nước của người dân Việt Nam. Đây là một cái tên đẹp, mang lại sự may mắn, thành công và bình an cho người sở hữu. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Các tên Tường

Tên đệm Các

Nghĩa Hán Việt là tòa nhà ở cao lớn, đẹp đẽ, hàm nghĩa nơi tập trung trí tuệ, mỹ thuật… thể hiện ước mong 1 người thành đạt, cao sang, có tri thức và đẳng cấp trong xã hội.

Tên chính Tường

Theo nghĩa Hán - Việt, "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Tên "Tường" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. Ngoài ra "Tường" còn có nghĩa là lành, mọi điều tốt lành, may mắn sẽ đến với con.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Các Tường

Tên ghép với đệm Các

Có tổng số 15 tên ghép với đệm Các trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Các. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Các Uyên, Các Linh, Các Tiên, Các Mai,

Đệm ghép với tên Tường

Có tổng số 126 đệm ghép với tên Tường trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Tường. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hạnh Tường, Như Tường, Thảo Tường, Nhã Tường, Đan Tường, Phượng Tường, Vân Tường, Thị Tường, Lam Tường,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Các Tường

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Các Tường được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Các Tường. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Các Tường

Giới tính

Tên Các Tường thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Các Tường. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Các kết hợp với tên Tường có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Các và giới tính của người có tên Tường. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Các Tường đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Các Tường trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Các Tường trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Các Tường trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Các Tường trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Các Tường bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Các Tường có tổng cộng 144 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Các Tường trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Các là mệnh Mộc và Tên Tường là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Các Tường cần xác định rõ ràng đệm Các và tên Tường được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Các Tường trong Hán Việt và Phong thủy qua 144 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Các Tường trong thần số học

Bảng quy đổi tên Các Tường sang thần số học
CÁC TƯNG
136
33257

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Các Tường

Tên tiếng Anh cho tên Các Tường
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kristi 各𤗼
  • 各 - cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)
  • 𤗼 - tường đất
Reba 𬮤牆
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 牆 - vách tường
Lenora 𬮤墻
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 墻 - tường đất
Carmela 閤𤗼
  • 閤 - khuê các; nội các; đài các
  • 𤗼 - tường đất
Sybil 𬮤翔
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 翔 - vách tường
Letha 𬮤嬙
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 嬙 - cát tường (thấp hơn phi tần)
Zelma 𬮤详
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 详 - tỏ tường
Madge 𬮤樯
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 樯 - tường (cột buồm)
Una 𬮤詳
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 詳 - tỏ tường
Lakeshia 搁𤗼
  • 搁 - các nơi; các bạn
  • 𤗼 - tường đất

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Các Tường đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Các Tường

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Các Tường

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Các Tường / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu