Từ điển tên

Tên Dương ĐạtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Dương Đạt

Tên Dương Đạt bắt nguồn từ tiếng Hán, bao hàm các ý nghĩa sau: Ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng tích cực. Thành công, đạt được mục tiêu. Kết hợp lại, Dương Đạt mang ý nghĩa về một người thông minh, sáng dạ, có nguồn năng lượng dồi dào và luôn phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Dương tên Đạt

Tên đệm Dương

Dương trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng.

Tên chính Đạt

"Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Dương Đạt

Tên ghép với đệm Dương

Có tổng số 167 tên ghép với đệm Dương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Dương. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Dương Bá, Dương Cẩm, Dương Chiêu, Dương Hạ, Dương Liên, Dương Mộng, Dương Mỹ, Dương Ngạn, Dương Thụy,

Đệm ghép với tên Đạt

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Đạt trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đạt. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thông Đạt, Mỹ Đạt, Phùng Đạt, Võ Đạt, Trưởng Đạt, Thăng Đạt, Ngô Đạt, Tú Đạt, Nghĩa Đạt,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Dương Đạt

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Dương Đạt được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Dương Đạt. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Dương Đạt

Giới tính

Tên Dương Đạt thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Dương Đạt. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Dương kết hợp với tên Đạt có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Dương và giới tính của người có tên Đạt. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Dương Đạt đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Dương Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Dương Đạt trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Dương Đạt trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Dương Đạt trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Dương Đạt bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Dương Đạt có tổng cộng 68 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Dương Đạt trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Dương là mệnh Hỏa và Tên Đạt là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Dương Đạt cần xác định rõ ràng đệm Dương và tên Đạt được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Dương Đạt trong Hán Việt và Phong thủy qua 68 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Dương Đạt trong thần số học

Bảng quy đổi tên Dương Đạt sang thần số học
DƯƠNG ĐT
361
45742

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Dương Đạt

Tên tiếng Anh cho tên Dương Đạt
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jack 杨達
  • 杨 - dương thụ; dương liễu
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Hunter 阳達
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Annette 扬達
  • 扬 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Libby 陽達
  • 陽 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Theodora 徉達
  • 徉 - thảng dương (bước đi thong thả)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Dottie 煬達
  • 煬 - dương (chảy lỏng)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Albertha 昜達
  • 昜 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Carleen 洋達
  • 洋 - đại dương
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Cleopatra 炀達
  • 炀 - dương (chảy lỏng)
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Ailene 敭達
  • 敭 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 達 - diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Dương Đạt đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Dương Đạt

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Dương Đạt

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Dương Đạt / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu