Tùng
Tên Tùng có nghĩa là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, bất khuất.
Danh sách tên Thanh cao hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết, giúp bé giữ gìn tâm hồn đẹp, sống nhân ái và hướng thiện.
Thanh cao là một cái tên mang ý nghĩa cao quý, thanh tao và thoát tục. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn trong sáng, phẩm giá cao đẹp, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và thuần khiết. Tên Thanh cao thể hiện mong muốn con cái sẽ trở thành người có tâm hồn đẹp, sống thanh tao, không vướng bận bởi những điều thấp hèn, luôn giữ được sự trong sáng và thuần khiết trong tâm hồn.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Thanh cao mang đến nhiều lợi ích. Tên Thanh cao giúp bé tự tin, mạnh mẽ và toát ra khí chất thanh tao, thu hút mọi người xung quanh. Nó cũng là lời khẳng định về mong muốn của cha mẹ muốn con cái trở thành người có phẩm giá cao đẹp, luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Bên cạnh đó, tên Thanh cao còn giúp bé dễ dàng ghi nhớ và tạo sự khác biệt, giúp bé tự tin hơn trong giao tiếp và hòa nhập với môi trường xung quanh.
Danh sách những tên trong nhóm Thanh cao hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Tùng có nghĩa là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, bất khuất.
Quý có nghĩa là quý báu, quý giá, quý tộc, tượng trưng cho sự cao quý, sang trọng và quyền uy.
Tên Tín có nghĩa là lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy, thể hiện sự chính trực và đáng kính trọng.
Phụng có nghĩa là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, quyền uy, hạnh phúc, trường thọ.
Tên Liêm có nghĩa là trong sạch, liêm khiết, thể hiện sự chính trực, trung thực, không tham lam và luôn giữ vững phẩm chất đạo đức.
Tên Khuê có nghĩa là ngôi sao khuê, tượng trưng cho sự sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
Sĩ có nghĩa là người có học thức, tài năng, giỏi giang, thể hiện sự thông minh, uyên bác.
Tên Ayŭn có nghĩa là ánh mắt, ánh sáng, thể hiện sự rạng rỡ, thu hút và sáng tạo.
Chân có nghĩa là chân thật, chân thành, thể hiện sự thật thà, đáng tin cậy.
Tên Thượng có nghĩa là cao quý, cao sang, tượng trưng cho địa vị và quyền uy.
Trong là một từ chỉ sự ở bên trong, sự bao bọc. Tên Trong thường mang ý nghĩa về sự an toàn, sự ấm áp, sự bảo vệ và sự che chở.
Tên Ẩn có nghĩa là che giấu, bí mật, thể hiện sự kín đáo và bí ẩn.
Chiêm ngưỡng, chiêm bao, chiêm nghiệm, thể hiện sự ngắm nhìn, suy tư và chiêm bái.
Tên Chơn có nghĩa là chân thật, ngay thẳng, thể hiện sự trung thực, đáng tin cậy.
Đẳng có nghĩa là bằng nhau, ngang hàng, thể hiện sự công bằng và bình đẳng.
Tên riêng, không có ý nghĩa rõ ràng.
Tên Từ có nghĩa là lời nói, ngôn từ, thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
Lim là loại gỗ quý, tượng trưng cho sự bền bỉ, vững chắc.
Phẩm có nghĩa là phẩm chất, đạo đức, thể hiện sự tốt đẹp và cao quý.
Tên Đen có nghĩa là màu đen, tượng trưng cho sự bí ẩn, huyền bí, quyền uy, hoặc có thể chỉ sự u ám, bất hạnh.
Có nghĩa là thiền định, tĩnh tâm, thể hiện sự an nhiên và thanh thản.
Tên Pham có nghĩa là thơm, thể hiện sự thu hút, quyến rũ.
Tên Sai có thể là tên gọi đồi.
Tên Kông có nghĩa là trống rỗng, hư vô, thể hiện sự thanh tao và thoát tục.
Chỉ người lớn tuổi, có kinh nghiệm, thể hiện sự từng trải và uyên bác.
Tên Vô có nghĩa là không, tượng trưng cho sự trống rỗng, sự hư vô, thể hiện sự thanh tao và thoát tục.
Tên Dơn có nghĩa là đơn giản, giản dị, thể hiện sự khiêm tốn, mộc mạc.
Tên Thầm có nghĩa là âm thầm, kín đáo, thể hiện sự khiêm tốn, nhẫn nhịn, kiên trì.
Tên Kiêu có nghĩa là kiêu hãnh, kiêu sa, thể hiện sự tự tin, bản lĩnh và đầy khí chất.
Tên Thuyến có nghĩa là sự thuyết phục, sự lay động, thể hiện sự khéo léo, thông minh và sức hút.