Từ điển tên

Tên Hằng NiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hằng Ni

"Hằng" trong tên Hằng Nga có nghĩa là xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. "Ni" có nghĩa là hiền lành, đoan trang, nết na. Tên "Hằng Ni" có ý nghĩa là mong muốn con sau này xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng, có lòng dạ hiền lành, có cuộc sống bình yên, hạnh phúc, luôn giữ được lòng hiền lành, đoan trang, và có ý chí kiên định, vững vàng trong cuộc sống. Người viết Từ điển tên

147 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hằng tên Ni

Tên đệm Hằng

Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng.

Tên chính Ni

Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Hằng Ni

Tên ghép với đệm Hằng

Có tổng số 62 tên ghép với đệm Hằng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hằng. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hằng An, Hằng Anh, Hằng Duyên, Hằng Minh, Hằng Phương, Hằng Nga,

Đệm ghép với tên Ni

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Ni trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ni. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bảo Ni, Hàn Ni, Hoàng Ni, Ngọc Ni, Thục Ni,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hằng Ni

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Hằng Ni

Những năm gần đây xu hướng người có tên Hằng Ni Đang tăng dần

Tên Hằng Ni được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hằng Ni. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Hằng Ni phổ biến nhất tại Cà Mau với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.10%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Hằng Ni phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Cà Mau 0.10%
2 Bến Tre 0.04%
3 Sóc Trăng 0.04%
4 Tiền Giang 0.02%
5 Thừa Thiên - Huế 0.02%
Bản đồ phân bố tên Hằng Ni theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hằng Ni

Giới tính

Tên Hằng Ni thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hằng Ni. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hằng kết hợp với tên Ni có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hằng và giới tính của người có tên Ni. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hằng Ni đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hằng Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hằng Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hằng Ni trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hằng Ni trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hằng Ni bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hằng Ni có tổng cộng 40 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hằng Ni trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hằng là mệnh Mộc và Tên Ni là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hằng Ni cần xác định rõ ràng đệm Hằng và tên Ni được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hằng Ni trong Hán Việt và Phong thủy qua 40 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hằng Ni trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hằng Ni sang thần số học
HNG NI
19
8575

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hằng Ni

Tên tiếng Anh cho tên Hằng Ni
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Nancy 𫰟尼
  • 𫰟 - hằng nga
  • 尼 - nơi kia
Joan 恒妮
  • 恒 - hằng tâm; hằng tinh
  • 妮 - tăng ni
Phyllis 𫰟呢
  • 𫰟 - hằng nga
  • 呢 - ni (sợi bằng lông cừu)
Maurine 桁妮
  • 桁 - hằng (xà ngang)
  • 妮 - tăng ni
Mazie 𫰟妮
  • 𫰟 - hằng nga
  • 妮 - tăng ni
Persephone 𫰟怩
  • 𫰟 - hằng nga
  • 怩 - ni (thẹn)
Lovie 恆妮
  • 恆 - hằng tâm; hằng tinh
  • 妮 - tăng ni
Vayda 𫰟𪠝
  • 𫰟 - hằng nga
  • 𪠝 - bên ni
Taelyn 𫰟铌
  • 𫰟 - hằng nga
  • 铌 - ni (chất niobium)
Lera 姮妮
  • 姮 - hằng nga
  • 妮 - tăng ni

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hằng Ni đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hằng Ni

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hằng Ni

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hằng Ni / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu