Từ điển tên

Tên Hoàng BíchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hoàng Bích

Tên con mang ý nghĩa hạt ngọc sáng lấp lánh ánh vàng óng xanh biếc, ý chỉ tương lai tốt đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

80 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hoàng tên Bích

Tên đệm Hoàng

"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.

Tên chính Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Hoàng Bích

Tên ghép với đệm Hoàng

Có tổng số 556 tên ghép với đệm Hoàng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hoàng. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hoàng Bạch, Hoàng Cẩm, Hoàng Hạc, Hoàng Miên, Hoàng Thúy, Hoàng Hiểu, Hoàng Mây, Hoàng Ni, Hoàng Hương,

Đệm ghép với tên Bích

Có tổng số 54 đệm ghép với tên Bích trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hà Bích, Việt Bích, Thạch Bích, Minh Bích, Lưu Bích, Thu Bích, Thanh Bích, Như Bích, Kim Bích,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hoàng Bích

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hoàng Bích được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hoàng Bích. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hoàng Bích

Giới tính

Tên Hoàng Bích thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hoàng Bích. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hoàng kết hợp với tên Bích có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hoàng và giới tính của người có tên Bích. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hoàng Bích đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hoàng Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hoàng Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hoàng Bích trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hoàng Bích trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hoàng Bích bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hoàng Bích có tổng cộng 133 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hoàng Bích trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hoàng là mệnh Mộc và Tên Bích là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hoàng Bích cần xác định rõ ràng đệm Hoàng và tên Bích được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hoàng Bích trong Hán Việt và Phong thủy qua 133 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hoàng Bích trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hoàng Bích sang thần số học
HOÀNG BÍCH
619
857238

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hoàng Bích

Tên tiếng Anh cho tên Hoàng Bích
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 𨱑碧
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
  • 碧 - ngọc bích
Kennedy 黄碧
  • 黄 - mặt vàng như nghệ
  • 碧 - ngọc bích
Mae 癀碧
  • 癀 - võ vàng (gầy ốm)
  • 碧 - ngọc bích
Mable 鐄碧
  • 鐄 - thoi vàng
  • 碧 - ngọc bích
Sallie 煌辟
  • 煌 - minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
Nettie 鳇碧
  • 鳇 - hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)
  • 碧 - ngọc bích
Lela 隍碧
  • 隍 - thành hoàng
  • 碧 - ngọc bích
Ora 遑碧
  • 遑 - hoàng bách (vội vàng)
  • 碧 - ngọc bích
Lucile 凰碧
  • 凰 - phượng hoàng
  • 碧 - ngọc bích
Jewell 鰉碧
  • 鰉 - hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)
  • 碧 - ngọc bích

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hoàng Bích đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hoàng Bích

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hoàng Bích

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hoàng Bích / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu