Từ điển tên

Tên Khả QuânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khả Quân

Khả: Tài năng, khả năng. Quân: Quân tử, người có phẩm hạnh tốt.-> Tên Khả Quân mang ý nghĩa chỉ một người tài năng, có phẩm hạnh tốt, đáng tin cậy. Sửa bởi Từ điển tên

33 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khả tên Quân

Tên đệm Khả

Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với đệm này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống.

Tên chính Quân

Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Khả Quân

Tên ghép với đệm Khả

Có tổng số 149 tên ghép với đệm Khả trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khả. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khả Pháp, Khả Hạnh, Khả Ngọ, Khả Châu, Khả Trung, Khả Giang, Khả Hà, Khả Hiếu, Khả Nghiêm,

Đệm ghép với tên Quân

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Quân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Ân Quân, Tại Quân, Lộc Quân, Tín Quân, Cơ Quân, Thư Quân, Thường Quân, Cao Quân, Phương Quân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khả Quân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khả Quân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khả Quân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khả Quân

Giới tính

Tên Khả Quân thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khả Quân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khả kết hợp với tên Quân có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khả và giới tính của người có tên Quân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khả Quân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khả Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khả Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khả Quân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khả Quân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khả Quân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khả Quân có tổng cộng 12 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khả Quân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khả là mệnh Mộc và Tên Quân là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khả Quân cần xác định rõ ràng đệm Khả và tên Quân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khả Quân trong Hán Việt và Phong thủy qua 12 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khả Quân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khả Quân sang thần số học
KH QUÂN
131
2885

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khả Quân

Tên tiếng Anh cho tên Khả Quân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Asher 可匀
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 匀 - quân phân (chia đều)
Jace 可皲
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 皲 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Kayden 可军
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 军 - quân đội
Jude 可钧
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 钧 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Grady 可均
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 均 - quân bình
Maddox 可皸
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 皸 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Judah 可鈞
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 鈞 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Caiden 可軍
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 軍 - quân lính
Soren 可筠
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 筠 - quân (cật tre già)
Deegan 可龜
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khả Quân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khả Quân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khả Quân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khả Quân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu