Từ điển tên

Tên Khánh KimÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khánh Kim

Khánh Kim là sự kết hợp của hai từ hán Việt: "Khánh" có nghĩa là tốt đẹp, an lành; "Kim" có nghĩa là vàng, tượng trưng cho sự quý giá, bền vững. Tên Khánh Kim thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống an nhàn, sung túc và thành công cho con cái. Sửa bởi Từ điển tên

28 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khánh tên Kim

Tên đệm Khánh

Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh.

Tên chính Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Khánh Kim

Tên ghép với đệm Khánh

Có tổng số 317 tên ghép với đệm Khánh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khánh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khánh Cẩm, Khánh Hữu, Khánh Na, Khánh Mơ, Khánh Lưu, Khánh Trúc, Khánh Tuyên, Khánh Nhàn, Khánh Giao,

Đệm ghép với tên Kim

Có tổng số 92 đệm ghép với tên Kim trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

An Kim, Tuyết Kim, Nhuần Kim, Trang Kim, Bội Kim, Thu Kim, Hoàn Kim, Ngân Kim, Yến Kim,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khánh Kim

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khánh Kim được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khánh Kim. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khánh Kim

Giới tính

Tên Khánh Kim thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khánh Kim. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khánh kết hợp với tên Kim có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khánh và giới tính của người có tên Kim. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khánh Kim đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khánh Kim trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khánh Kim trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khánh Kim trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khánh Kim trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khánh Kim bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khánh Kim có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khánh Kim trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khánh là mệnh Mộc và Tên Kim là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khánh Kim cần xác định rõ ràng đệm Khánh và tên Kim được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khánh Kim trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khánh Kim trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khánh Kim sang thần số học
KHÁNH KIM
19
285824

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Khánh Kim

Tên tiếng Anh cho tên Khánh Kim
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 謦金
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 金 - dap găm
Patsy 磬釒
  • 磬 - chuông khánh
  • 釒 - kim khí, kim loại
Cassidy 庆今
  • 庆 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Selma 謦針
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
Verda 謦钅
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 钅 - kim khí, kim loại
Oleta 慶釒
  • 慶 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 釒 - kim khí, kim loại
Rubie 謦釒
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 釒 - kim khí, kim loại
Ocie 慶今
  • 慶 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
Queenie 罄釒
  • 罄 - khánh kiệt
  • 釒 - kim khí, kim loại
Vennie 謦鈐
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khánh Kim đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khánh Kim

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khánh Kim

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khánh Kim / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu