Từ điển tên

Tên Kỳ NhãÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kỳ Nhã

Theo nghĩa Hán - Việt "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng ."Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp."Nhã Kỳ" Nét đẹp dịu dàng, nhân ái và là người hòa nhã, đáng yêu. Sửa bởi Từ điển tên

186 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Nhã

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Nhã

Theo tiếng Hán, Nhã (雅) có nghĩa là thanh tao, tao nhã, nhẹ nhàng, thanh lịch. Tên "Nhã" thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất cao quý, tính cách dịu dàng, nết na. Ngoài ra tên Nhã còn có thể mang nghĩa duyên dáng, tinh tế, tao nhã.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Kỳ Nhã

Tên ghép với đệm Kỳ

Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kỳ Oai, Kỳ Thiên, Kỳ Tiểu, Kỳ Uyển, Kỳ Vĩnh, Kỳ Doãn, Kỳ Nghi, Kỳ Phôi, Kỳ Chiến,

Đệm ghép với tên Nhã

Có tổng số 90 đệm ghép với tên Nhã trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhã. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Trâm Nhã, Trân Nhã, Trinh Nhã, Kính Nhã, Khắc Nhã, Chí Nhã, Ghi Nhã, Như Nhã, Bác Nhã,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Nhã

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kỳ Nhã được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Nhã. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Nhã

Giới tính

Tên Kỳ Nhã thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Nhã. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kỳ kết hợp với tên Nhã có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Nhã. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Nhã đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kỳ Nhã trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kỳ Nhã trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kỳ Nhã trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kỳ Nhã trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Nhã bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Nhã có tổng cộng 164 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kỳ Nhã trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Nhã là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Nhã cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Nhã được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Nhã trong Hán Việt và Phong thủy qua 164 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kỳ Nhã trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kỳ Nhã sang thần số học
K NHÃ
71
258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kỳ Nhã

Tên tiếng Anh cho tên Kỳ Nhã
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Franklin 崎雅
  • 崎 - kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)
  • 雅 - nhã nhặn
Elise 其雅
  • 其 - kì cọ
  • 雅 - nhã nhặn
Jan 奇雅
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
  • 雅 - nhã nhặn
Laverne 鯕雅
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
  • 雅 - nhã nhặn
Winifred 礻雅
  • 礻 - kì (bộ gốc)
  • 雅 - nhã nhặn
Kristie 祺雅
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
  • 雅 - nhã nhặn
Freda 旂雅
  • 旂 - quốc kì
  • 雅 - nhã nhặn
Earnestine 祈雅
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
  • 雅 - nhã nhặn
Earlene 芪雅
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
  • 雅 - nhã nhặn
Marietta 鳍雅
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
  • 雅 - nhã nhặn

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Nhã đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kỳ Nhã

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kỳ Nhã

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kỳ Nhã / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu