Từ điển tên

Tên La NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên La Na

La Na là cái tên mang ý nghĩa của sự bình yên, thanh thản và may mắn. Tên bắt nguồn từ tiếng Lào-Thái, mang hàm ý cầu mong cho chủ nhân luôn được bình yên, suôn sẻ trong cuộc sống. Người sở hữu tên La Na thường có tính cách nhẹ nhàng, điềm đạm, luôn biết cách vượt qua khó khăn bằng sự khéo léo và trí tuệ. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm La tên Na

Tên đệm La

Đệm La là đệm gọi dành cho nữ giới, có nguồn gốc từ tiếng La tinh với ý nghĩa là "vương miện". Đệm gọi này thường được dành cho những bé gái có tính cách mạnh mẽ, thông minh và có khả năng lãnh đạo. Người đệm La thường có khí chất cao quý, tự tin và được mọi người xung quanh kính trọng. Ngoài ra, đệm La còn có những ý nghĩa sâu sắc khác như:.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với La Na

Tên ghép với đệm La

Có tổng số 22 tên ghép với đệm La trong Danh sách tất cả Tên cho đệm La. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

La Vy, La Mi, La Mỹ, La Hằng, La Hoành, La Giang,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khánh Na, Quý Na, Nhi Na, Oanh Na, Ha Na, Hà Na, Huyền Na, Minh Na, Lâm Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên La Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên La Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên La Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên La Na

Giới tính

Tên La Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên La Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm La kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm La và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên La Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

La Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên La Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên La Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên La Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên La Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên La Na có tổng cộng 112 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên La Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm La là mệnh Hỏa và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên La Na cần xác định rõ ràng đệm La và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên La Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 112 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên La Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên La Na sang thần số học
LA NA
11
35

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên La Na

Tên tiếng Anh cho tên La Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Martha 萝梛
  • 萝 - lá cây
  • 梛 - quả na
Savannah 𬫤那
  • 𬫤 - thanh la (một loại chiêng)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Marian 罗梛
  • 罗 - lạ lùng, lạ kì, lạ mặt
  • 梛 - quả na
Remi 𪡔挪
  • 𪡔 - la ó, la mắng
  • 挪 - na di
Jazlyn 纙娜
  • 纙 - dải là
  • 娜 - núc na núc ních
Jaqueline 椤娜
  • 椤 - cây sa la
  • 娜 - núc na núc ních
Janiyah 囉娜
  • 囉 - nói ra; thở ra
  • 娜 - núc na núc ních
Gisselle 啰娜
  • 啰 - la ó, la mắng
  • 娜 - núc na núc ních
Karsyn 蘿娜
  • 蘿 - lá cây
  • 娜 - núc na núc ních
Kaiya 羅娜
  • 羅 - đó là... lụa là
  • 娜 - núc na núc ních

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên La Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên La Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên La Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên La Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu