Từ điển tên

Tên Ni NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ni Na

Tên Ni Na có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và có nghĩa là "người phụ nữ nhỏ bé". Nó cũng có thể được hiểu là "niềm vui của Chúa" hoặc "tình yêu của Chúa". Trong tiếng Việt, tên Ni Na mang ý nghĩa tương tự, là "cô gái nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu". Tên này cũng được cho là mang đến may mắn và hạnh phúc cho người mang nó. Người viết Từ điển tên

51 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ni tên Na

Tên đệm Ni

Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Ni Na

Tên ghép với đệm Ni

Có tổng số 10 tên ghép với đệm Ni trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ni. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ni Ni, Ni Niên,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Na, Diệu Na, Hồng Na, Khánh Na, Kiều Na, An Na, Ly Na, Thị Na, Lê Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ni Na

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Ni Na

Những năm gần đây xu hướng người có tên Ni Na Đang tăng dần

Tên Ni Na được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ni Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Ni Na phổ biến nhất tại Quàng Nam với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.02%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Ni Na phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Quàng Nam 0.02%
2 Đắk Lắk 0.01%
3 Gia Lai 0.01%
4 Khánh Hòa 0.01%
5 Phú Yên 0.01%
Bản đồ phân bố tên Ni Na theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ni Na

Giới tính

Tên Ni Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ni Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ni kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ni và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ni Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ni Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ni Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ni Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ni Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ni Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ni Na có tổng cộng 56 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ni Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ni là mệnh Mộc và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ni Na cần xác định rõ ràng đệm Ni và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ni Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 56 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ni Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ni Na sang thần số học
NI NA
91
55

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Ni Na

Tên tiếng Anh cho tên Ni Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Nancy 尼梛
  • 尼 - nơi kia
  • 梛 - quả na
Joan 妮娜
  • 妮 - tăng ni
  • 娜 - núc na núc ních
Phyllis 呢梛
  • 呢 - ni (sợi bằng lông cừu)
  • 梛 - quả na
Savannah 鈮那
  • 鈮 - ni (chất niobium)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 鈮娜
  • 鈮 - ni (chất niobium)
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 鈮挪
  • 鈮 - ni (chất niobium)
  • 挪 - na di
Persephone 怩梛
  • 怩 - ni (thẹn)
  • 梛 - quả na
Vayda 𪠝那
  • 𪠝 - bên ni
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Hensley 鈮哪
  • 鈮 - ni (chất niobium)
  • 哪 - nôm na
Taelyn 铌那
  • 铌 - ni (chất niobium)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ni Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ni Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ni Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ni Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu