Từ điển tên

Tên Lăng ĐaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lăng Đa

Tên Lăng Đa mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho:. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lăng tên Đa

Tên đệm Lăng

Đệm Lăng là một cái đệm hay và ý nghĩa, thường được đặt cho cả nam và nữ. Đệm Lăng bắt nguồn từ chữ Hán "陵", có nghĩa là "ngôi mộ", "đỉnh núi", hoặc "nơi cao". Theo nghĩa bóng, đệm Lăng tượng trưng cho sự uy nghiêm, vững chãi, và có chí hướng cao xa. Người mang đệm Lăng thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, thích chinh phục những thử thách và luôn hướng tới thành công. Họ cũng là người thông minh, nhanh nhẹn, và có khả năng lãnh đạo tốt. Ngoài ra, đệm Lăng còn gắn liền với hình ảnh của những người có tài năng về nghệ thuật, đặc biệt là về âm nhạc và văn chương.

Tên chính Đa

Nghĩa Hán Việt là nhiều, hàm nghĩa sự đầy đủ, sung túc, tốt đẹp.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Lăng Đa

Tên ghép với đệm Lăng

Có tổng số 11 tên ghép với đệm Lăng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lăng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lăng Tiên, Lăng Chi, Lăng Anh, Lăng Hảo, Lăng Khinh, Lăng Đức, Lăng Băng, Lăng Ba, Lăng Mẫn,

Đệm ghép với tên Đa

Có tổng số 32 đệm ghép với tên Đa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đa. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Quốc Đa, La Đa, Diễm Đa, Hồng Đa, Chênh Đa, Hữu Đa, Long Đa, Ra Đa, Bích Đa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lăng Đa

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lăng Đa được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lăng Đa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lăng Đa

Giới tính

Tên Lăng Đa thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lăng Đa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lăng kết hợp với tên Đa có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lăng và giới tính của người có tên Đa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lăng Đa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lăng Đa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lăng Đa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lăng Đa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lăng Đa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lăng Đa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lăng Đa có tổng cộng 76 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lăng Đa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lăng là mệnh Hỏa và Tên Đa là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lăng Đa cần xác định rõ ràng đệm Lăng và tên Đa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lăng Đa trong Hán Việt và Phong thủy qua 76 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lăng Đa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lăng Đa sang thần số học
LĂNG ĐA
11
3574

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lăng Đa

Tên tiếng Anh cho tên Lăng Đa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Gertrude 朗𪀓
  • 朗 - bảng lảng
  • 𪀓 - chim đa đa
Kendall 绫𪀓
  • 绫 - lăng (lụa mỏng bóng có vân)
  • 𪀓 - chim đa đa
Janine 䗀𪀓
  • 䗀 - ruồi lằng
  • 𪀓 - chim đa đa
Anya 浪𪀓
  • 浪 - lảng tránh
  • 𪀓 - chim đa đa
Lorie 凌𪀓
  • 凌 - lăn lóc
  • 𪀓 - chim đa đa
Henley 楞𪀓
  • 楞 - lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng
  • 𪀓 - chim đa đa
Ginny 淩𪀓
  • 淩 - lăng nhục; lăng trì; lăng loàn
  • 𪀓 - chim đa đa
Missy 綾𪀓
  • 綾 - lăng (lụa mỏng bóng có vân)
  • 𪀓 - chim đa đa
Anitra 棱𪀓
  • 棱 - lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng
  • 𪀓 - chim đa đa
Phylis 崚𪀓
  • 崚 - lăng tằng (cao vòi vọi)
  • 𪀓 - chim đa đa

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lăng Đa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lăng Đa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lăng Đa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lăng Đa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu