Từ điển tên

Tên Na QuiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Na Qui

Na Qui là một cái tên nữ tính có nguồn gốc từ tiếng Việt. Nó có nghĩa là "đẹp đẽ, thanh tú". Tên này thường được đặt cho những cô bé có vẻ ngoài xinh xắn, duyên dáng và có tính cách dịu dàng, nhẹ nhàng. Ngoài ra, Na Qui còn có ý nghĩa là "người con gái của cha", thể hiện tình yêu thương và sự trân trọng của cha mẹ dành cho con gái. Sửa bởi Từ điển tên

28 lượt xem

Ý nghĩa đệm Na tên Qui

Tên đệm Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái đệm "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra đệm "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt đệm "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Tên chính Qui

Tên Qui có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào gốc từ tiếng Hán của nó. Sau đây là một số ý nghĩa phổ biến: Trong tiếng Hán Việt, "Qui" có nghĩa là "quy tắc", "phép tắc" hoặc "lề luật". Do đó, tên Qui có thể mang ý nghĩa là người có tính kỷ luật cao, luôn tuân thủ quy tắc và có ý thức trách nhiệm. Trong tiếng Hán, "Qui" còn có nghĩa là "về", "trở về". Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người luôn nhớ về quê hương, cội nguồn của mình, hoặc là người được mong đợi trở về sau một thời gian dài xa cách. Ngoài ra, "Qui" cũng là tên một loài chim trong họ Gà, có tiếng kêu đặc trưng. Do đó, tên Qui cũng có thể mang ý nghĩa là người hoạt bát, nhanh nhẹn và có giọng nói trong trẻo.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Na Qui

Tên ghép với đệm Na

Có tổng số 24 tên ghép với đệm Na trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Na Mai, Na Rông, Na Quy, Na Ngân, Na Vi, Na Uyên, Na Rin, Na Vy, Na Sa,

Đệm ghép với tên Qui

Có tổng số 38 đệm ghép với tên Qui trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Qui. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trúc Qui, Đa Qui, Thị Qui, Qui Qui, Ngọc Qui, Kim Qui,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Na Qui

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Na Qui được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Na Qui. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Na Qui

Giới tính

Tên Na Qui thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Na Qui. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Na kết hợp với tên Qui có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Na và giới tính của người có tên Qui. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Na Qui đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Na Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Na Qui trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Na Qui trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Na Qui trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Na Qui bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Na Qui có tổng cộng 63 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Na Qui trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Na là mệnh Hỏa và Tên Qui là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Na Qui cần xác định rõ ràng đệm Na và tên Qui được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Na Qui trong Hán Việt và Phong thủy qua 63 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Na Qui trong thần số học

Bảng quy đổi tên Na Qui sang thần số học
NA QUI
139
58

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Na Qui

Tên tiếng Anh cho tên Na Qui
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 那龟
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Elsie 娜龟
  • 娜 - núc na núc ních
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Angelina 𦰡规
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 规 - quy luật
Remi 挪龟
  • 挪 - na di
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Bristol 𦰡龟
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jaylani 𦰡皈
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 皈 - quy y
Irie 𦰡归
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 归 - vu quy
Hensley 哪龟
  • 哪 - nôm na
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Jream 𦰡規
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 規 - quy luật
Khloee 梛龟
  • 梛 - quả na
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Na Qui đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Na Qui

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Na Qui

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Na Qui / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu