Từ điển tên

Tên Nhật NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhật Nga

Tên Nhật Nga có nguồn gốc từ hai chữ Hán: "Nhật" (日) có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và hy vọng. "Nga" ( Nga ) có nghĩa là mềm mại, dịu dàng và thanh lịch. Khi ghép lại, tên Nhật Nga mang ý nghĩa chỉ một người có tính cách ấm áp, tỏa sáng và dịu dàng. Họ thường là những người lạc quan, yêu đời và luôn mang lại niềm vui cho những người xung quanh. Ngoài ra, tên Nhật Nga còn thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một tương lai tươi sáng, đầy đủ và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

12 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhật tên Nga

Tên đệm Nhật

Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Nhật Nga

Tên ghép với đệm Nhật

Có tổng số 328 tên ghép với đệm Nhật trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhật. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhật Diệp, Nhật Lý, Nhật Hạnh, Nhật Miên, Nhật Chân, Nhật Trúc, Nhật Khách, Nhật Trân, Nhật Dung,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thái Nga, Tuy Nga, Ngân Nga, Thiều Nga, Trường Nga, Bé Nga, Lê Nga, Phượng Nga, Mai Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhật Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhật Nga được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhật Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhật Nga

Giới tính

Tên Nhật Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhật Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhật kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhật và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhật Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhật Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhật Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhật Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhật Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhật Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhật Nga có tổng cộng 14 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhật Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhật là mệnh Hỏa và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhật Nga cần xác định rõ ràng đệm Nhật và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhật Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 14 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhật Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhật Nga sang thần số học
NHT NGA
11
58257

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nhật Nga

Tên tiếng Anh cho tên Nhật Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Breanna 日蛾
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 蛾 - nga tử (con ngài)
Eunice 日俄
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 俄 - tố nga
Elyse 日锇
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 锇 - nga (chất osmium)
Journee 日娥
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 娥 - tiên nga
Neveah 日鹅
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 日玡
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 玡 - nga (ngà voi)
Ensley 日哦
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 哦 - ngâm nga
Brynley 日鋨
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Kensington 日饿
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 饿 - ai nga (đói ăn)
Kynslee 日鵝
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 鵝 - thiên nga

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhật Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhật Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhật Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhật Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu