Ni Na
"Ni" là thanh tao, "Na" là sự ngọt ngào, tên "Ni Na" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng, ngọt ngào như trái na chín.
Đệm Ni mang đậm nét nữ tính với hơn 90% người mang đệm này là Nữ giới. Nếu bạn định ghép tên này với một tên chính nam tính, có thể tổng thể tên sẽ không thực sự phù hợp, tạo cảm giác mất cân đối về giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Ni hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Ni" là thanh tao, "Na" là sự ngọt ngào, tên "Ni Na" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng, ngọt ngào như trái na chín.
Tên "Ni Ni" mang ý nghĩa đơn giản, dễ thương, thể hiện sự ngây thơ, hồn nhiên.
"Ni" là chỉ người con gái, "Niê" là chỉ sự hiền dịu, tên "Ni Niê" có nghĩa là cô gái hiền dịu, nết na.
Không có thông tin.
"Ni" là một từ Hán Việt, mang ý nghĩa tốt đẹp, "Ka" là một âm tiết trong tiếng Nhật, mang ý nghĩa mạnh mẽ, tên "Ni Ka" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, mang ý nghĩa tốt đẹp, mạnh mẽ.
"Ni" là người con gái, "Nơ" là nơ, tên "Ni Nơ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, thanh tao, duyên dáng như nơ.
"Ni" có nghĩa là người con gái, "Min" có nghĩa là hiền dịu, nết na, tên "Ni Min" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, nết na.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên này.
"Ni" là vẻ đẹp, "Mlô" là núi rừng, tên "Ni Mlô" mang ý nghĩa người con gái đẹp tựa núi rừng, hoang sơ, thuần khiết.
"Ni" là năm, "Niên" là năm, tên "Ni Niên" mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu.
"Ni" là năm, "Byă" là bình yên, tên "Ni Byă" mang ý nghĩa bình yên, an vui.
"Ni" là tâm nguyện, "Liên" là hoa sen, tên "Ni Liên" mang ý nghĩa tâm hồn thanh tịnh, trong sáng như hoa sen.
"Ni" là yên tĩnh, "Ninh" là bình yên, tên "Ni Ninh" mang ý nghĩa thanh bình, an yên.
"Ni" là thanh tao, "Hân" là vui mừng, tên "Ni Hân" mang ý nghĩa thanh tao, vui mừng.
"Ni" là chỉ người con gái, "Ên" là sự yêu thương, "Ni Ên" mang ý nghĩa người con gái được yêu thương.
"Ni" là người con gái, "Ktla" là thông minh, nhạy bén, tên "Ni Ktla" mang ý nghĩa người con gái thông minh, sắc sảo, nhanh nhẹn.
"Ni" là con gái, "Ayŭn" là dịu dàng, tên "Ni Ayŭn" mang ý nghĩa con gái hiền dịu, nết na.
"Ni" là con gái, "Oanh" là chim oanh, tên "Ni Oanh" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, vui tươi như tiếng chim oanh hót.
"Ni" là con gái, "Ran" là rạng rỡ, tên "Ni Ran" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, vui tươi, tràn đầy sức sống.
"Ni" là sự bình yên, "Rích" là sự tinh tế, tên "Ni Rích" mang nghĩa là người thanh tao, bình dị, tinh tế.
"Ni" là người con gái, "Sa" là cát, tên "Ni Sa" mang ý nghĩa như cát bụi, bình dị, giản đơn.
"Ni" là sự dịu dàng, "Nô" là sự vui vẻ, tên "Ni Nô" có nghĩa là người con gái hiền dịu, vui tươi, mang lại niềm vui cho mọi người.
"Ni" là người con gái, "Bút" là cây bút, tên "Ni Bút" có nghĩa là người con gái mang nét thanh tao, dịu dàng, thích viết lách, đầy cảm xúc.
"Ni" là nữ thần, "Sơn" là núi, tên "Ni Sơn" mang ý nghĩa uy nghiêm, linh thiêng, cao quý.
"Ni" là ni cô, "Đa" là nhiều, tên "Ni Đa" có nghĩa là nhiều ni cô, có thể liên quan đến Phật giáo.
"Ni" là con gái, "Rơ" là tên riêng, tên "Ni Rơ" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, rạng rỡ.
"Ni" là con gái, "Tần" là thường xuyên, tên "Ni Tần" có nghĩa là con gái thường xuyên chăm chỉ, hiếu thảo, nết na.
"Ni" là lòng nhân ái, "Khoa" là học thức, tên "Ni Khoa" có nghĩa là người có lòng nhân ái và học thức uyên thâm.
Ni là chỉ người phụ nữ, Kuan có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ, tên Ni Kuan mang ý nghĩa người phụ nữ xinh đẹp, rạng rỡ.
"Ni" là nhỏ bé, "Hmŏk" là chăm chỉ, tên "Ni Hmŏk" mang ý nghĩa nhỏ bé, chăm chỉ, cần mẫn, cần cù.