Từ điển tên

Tên Sĩ TínhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sĩ Tính

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Sĩ Tính.

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sĩ tên Tính

Tên đệm

Nghĩa Hán Việt là người học trò, chỉ về con người có kiến thức, hiểu biết và nhân cách.

Tên chính Tính

Nghĩa Hán Việt là bản chất sự việc, chỉ vào thái độ nguyên thủy căn bản của con người.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Sĩ Tính

Tên ghép với đệm Sĩ

Có tổng số 127 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sĩ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Sĩ Kính, Sĩ Kim, Sĩ Khoa, Sĩ Tế, Sĩ Lộc, Sĩ Linh, Sĩ Thi, Sĩ Hoàn, Sĩ Trọng,

Đệm ghép với tên Tính

Có tổng số 72 đệm ghép với tên Tính trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Tính. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chính Tính, Chơn Tính, Đăng Tính, Tiền Tính, Phạm Tính, Diên Tính, Chung Tính, Cửu Tính, Thái Tính,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sĩ Tính

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sĩ Tính được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sĩ Tính. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sĩ Tính

Giới tính

Tên Sĩ Tính thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sĩ Tính. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sĩ kết hợp với tên Tính có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sĩ và giới tính của người có tên Tính. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sĩ Tính đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sĩ Tính trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sĩ Tính trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sĩ Tính trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sĩ Tính trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sĩ Tính bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sĩ Tính có tổng cộng 15 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sĩ Tính trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sĩ là mệnh Kim và Tên Tính là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sĩ Tính cần xác định rõ ràng đệm Sĩ và tên Tính được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sĩ Tính trong Hán Việt và Phong thủy qua 15 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sĩ Tính trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sĩ Tính sang thần số học
SĨ TÍNH
99
1258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sĩ Tính

Tên tiếng Anh cho tên Sĩ Tính
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Chris 士性
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 性 - tính tình; nam tính
Declan 俟性
  • 俟 - sĩ (chờ)
  • 性 - tính tình; nam tính
Brodie 仕性
  • 仕 - sĩ (công chức thời xưa)
  • 性 - tính tình; nam tính

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sĩ Tính đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sĩ Tính

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sĩ Tính

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sĩ Tính / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu