Từ điển tên

Tên Sỹ NgàÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sỹ Ngà

Sỹ Ngà là cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, thông minh và sáng suốt. Người sở hữu cái tên này thường có tính cách kiên định, quyết đoán, không dễ bị lung lay trước những khó khăn thử thách. Họ là người có khả năng lãnh đạo thiên bẩm, luôn nhanh nhạy trong việc đưa ra những quyết định sáng suốt. Ngoài ra, Sỹ Ngà còn là người có trí tuệ nhạy bén, thích tìm tòi khám phá những điều mới lạ. Họ luôn khao khát tri thức và không ngừng học hỏi để nâng cao bản thân. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sỹ tên Ngà

Tên đệm Sỹ

Sỹ là từ đọc trại của Sĩ, nghĩa là người tri thức. Sỹ A là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn.

Tên chính Ngà

Theo nghĩa Hán Việt, "ngà" có nghĩa là "răng của voi". Răng voi là một loại ngà quý hiếm, có giá trị cao hoặc ngà trong "ngọc ngà châu báu". Nó được coi là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý, quyền uy và sức mạnh. Tên "Ngà" được đặt cho con với mong muốn con sẽ là người có cuộc sống giàu sang, phú quý, quyền uy và sức mạnh. Con sẽ luôn được mọi người yêu thương, kính trọng và ngưỡng mộ. Ngoài ra, tên "Ngà" cũng mang ý nghĩa con sẽ là người có tâm hồn thanh cao, trong sáng, thuần khiết.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Sỹ Ngà

Tên ghép với đệm Sỹ

Có tổng số 264 tên ghép với đệm Sỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Sỹ Diệu, Sỹ Tích, Sỹ Mỹ, Sỹ Nhì, Sỹ Hòa, Sỹ Vĩnh, Sỹ Khuyến, Sỹ Trịnh, Sỹ Thanh,

Đệm ghép với tên Ngà

Có tổng số 50 đệm ghép với tên Ngà trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ngà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đại Ngà, Quảng Ngà, Phước Ngà, Thành Ngà, Anh Ngà, Bá Ngà, Tấn Ngà, Minh Ngà, Văn Ngà,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sỹ Ngà

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sỹ Ngà được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sỹ Ngà. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sỹ Ngà

Giới tính

Tên Sỹ Ngà thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sỹ Ngà. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sỹ kết hợp với tên Ngà có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sỹ và giới tính của người có tên Ngà. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sỹ Ngà đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sỹ Ngà trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sỹ Ngà trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sỹ Ngà trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sỹ Ngà trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sỹ Ngà bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sỹ Ngà có tổng cộng 12 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sỹ Ngà trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sỹ là mệnh Kim và Tên Ngà là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sỹ Ngà cần xác định rõ ràng đệm Sỹ và tên Ngà được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sỹ Ngà trong Hán Việt và Phong thủy qua 12 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sỹ Ngà trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sỹ Ngà sang thần số học
S NGÀ
71
157

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Sỹ Ngà

Tên tiếng Anh cho tên Sỹ Ngà
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Chris 士牙
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 牙 - nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)
Declan 俟牙
  • 俟 - sĩ (chờ)
  • 牙 - nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)
Timmy 士𬌘
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 𬌘 - ngà voi
Brodie 仕牙
  • 仕 - sĩ (công chức thời xưa)
  • 牙 - nha cao (kem đánh răng); nha loát (bàn chải đánh răng)
Farron 士𤘋
  • 士 - kẻ sĩ, quân sĩ
  • 𤘋 - ngà voi

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sỹ Ngà đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sỹ Ngà

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sỹ Ngà

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sỹ Ngà / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu