Từ điển tên

Tên Thế ĐượcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thế Được

Tên Thế Được mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và thành công cho con."Thế" trong chữ Hán có nghĩa là thế giới, vũ trụ, tượng trưng cho sự bao la, rộng lớn."Được" có nghĩa là được chấp nhận, được công nhận, chỉ sự thuận lợi, may mắn. Kết hợp lại, tên Thế Được hàm ý một người có tầm nhìn rộng, được mọi người yêu mến, ủng hộ, và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thế tên Được

Tên đệm Thế

Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay.

Tên chính Được

Tên Được mang ý nghĩa là người được mọi người yêu mến, được mọi sự ủng hộ giúp đỡ. Đây là cái tên thể hiện sự may mắn, tốt lành, hy vọng về một cuộc sống bình an, hạnh phúc.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Thế Được

Tên ghép với đệm Thế

Có tổng số 424 tên ghép với đệm Thế trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thế. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thế Lãng, Thế Ngạn, Thế Trực, Thế Phích, Thế Phông, Thế Luật, Thế Ích, Thế Thu, Thế Phường,

Đệm ghép với tên Được

Có tổng số 46 đệm ghép với tên Được trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Được. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Phú Được, Quỳnh Được, Viết Được, Đắc Được, Cửu Được, Hồng Được, Cao Được, Bá Được, Huy Được,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thế Được

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thế Được được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thế Được. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thế Được

Giới tính

Tên Thế Được thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thế Được. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thế kết hợp với tên Được có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thế và giới tính của người có tên Được. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thế Được đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thế Được trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thế Được trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thế Được trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thế Được trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thế Được bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thế Được có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thế Được trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thế là mệnh Kim và Tên Được là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thế Được cần xác định rõ ràng đệm Thế và tên Được được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thế Được trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thế Được trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thế Được sang thần số học
TH ĐƯC
536
2843

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thế Được

Tên tiếng Anh cho tên Thế Được
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Paul 势特
  • 势 - thế lực, địa thế
  • 特 - đặc sệt
Lexi 世特
  • 世 - thế hệ, thế sự
  • 特 - đặc sệt
Bettye 卋特
  • 卋 - thế hệ, thế sự
  • 特 - đặc sệt
Coy 愍特
  • 愍 - thay thế
  • 特 - đặc sệt
Kallie 妻特
  • 妻 - thế (thê tử)
  • 特 - đặc sệt
Cherry 屜特
  • 屜 - thế (chõ xếp nhiều tầng)
  • 特 - đặc sệt
Ines 鬀特
  • 鬀 - thế (cạo sát)
  • 特 - đặc sệt
Arlie 剃特
  • 剃 - thế (cạo sát)
  • 特 - đặc sệt
Dorcas 沏特
  • 沏 - thế (hãm, nấu)
  • 特 - đặc sệt
Eulalia 砌特
  • 砌 - thế (trát hồ lên vải)
  • 特 - đặc sệt

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thế Được đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thế Được

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thế Được

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thế Được / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu