Từ điển tên

Tên Trần BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trần Bình

Trần Bình là một cái tên mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc. Chữ "Trần" mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, thoát tục. Chữ "Bình" mang ý nghĩa là bình an, yên lành, ổn định. Cái tên Trần Bình thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ có một cuộc sống trong sáng, bình an và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

57 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trần tên Bình

Tên đệm Trần

Trần theo từ điển tiếng Việt, "Trần" là chốn nhân sinh. Đệm này mang ý nghĩa thực tại, ám chỉ những nhắc nhở của cha mẹ dành cho con phải biết sống ý nghĩa.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Trần Bình

Tên ghép với đệm Trần

Có tổng số 206 tên ghép với đệm Trần trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trần. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Trần Đông, Trần Thiện, Trần Tú, Trần Cường, Trần Hiệp, Trần Mạnh, Trần Hoàn, Trần Đạt, Trần Sơn,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đắc Bình, Phong Bình, Quảng Bình, Tân Bình, Thuận Bình, Thiên Bình, Khắc Bình, Viết Bình, Nam Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trần Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Trần Bình Đang tăng dần

Tên Trần Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trần Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trần Bình

Giới tính

Tên Trần Bình thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trần Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trần kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trần và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trần Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trần Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trần Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trần Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trần Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trần Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trần Bình có tổng cộng 50 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trần Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trần là mệnh Hỏa và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trần Bình cần xác định rõ ràng đệm Trần và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trần Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 50 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trần Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trần Bình sang thần số học
TRN BÌNH
19
295258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Trần Bình

Tên tiếng Anh cho tên Trần Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Charles 陈𤭸
  • 陈 - họ trần, trần thiết (trình bày)
  • 𤭸 - bình rượu
Noah 陳坪
  • 陳 - trằn trọc
  • 坪 - bình nguyên
Mario 陳萍
  • 陳 - trằn trọc
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Tristan 陳缾
  • 陳 - trằn trọc
  • 缾 - bình rượu
Abraham 陳泙
  • 陳 - trằn trọc
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Brady 陳评
  • 陳 - trằn trọc
  • 评 - bình phẩm
Beau 陳評
  • 陳 - trằn trọc
  • 評 - bình phẩm
Tyson 陳屏
  • 陳 - trằn trọc
  • 屏 - tấm bình phong
Branden 陳𤭸
  • 陳 - trằn trọc
  • 𤭸 - bình rượu
Ari 裎泙
  • 裎 - trình (trần truồng)
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trần Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trần Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trần Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trần Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu