Từ điển tên

Tên Tri NgọcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tri Ngọc

"Ngọc" theo tiếng Hán việt là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, sáng, trong lấp lánh,... thường dùng làm đồ trang sức hay trang trí. "Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Tên Tri Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, thông minh, tỏa sáng như hòn ngọc quý, mang ý nghĩa là trân bảo, là món quà quý giá của tạo hóa. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tri tên Ngọc

Tên đệm Tri

"Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Vì vậy đệm "Tri" mang ý nghĩa mong con là người có trí thức, thông minh, giỏi giang, thân thiện, ôn hòa.

Tên chính Ngọc

Tên "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Tri Ngọc

Tên ghép với đệm Tri

Có tổng số 40 tên ghép với đệm Tri trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tri. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tri Nguyệt, Tri Nhật, Tri Hiếu, Tri Bình, Tri Hoa, Tri Nga, Tri Nhất, Tri Dũng, Tri Duy,

Đệm ghép với tên Ngọc

Có tổng số 250 đệm ghép với tên Ngọc trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ngọc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Truyền Ngọc, Tuyền Ngọc, Thạc Ngọc, Đắc Ngọc, Sao Ngọc, Mẫn Ngọc, Mắt Ngọc, Bồi Ngọc, Khải Ngọc,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tri Ngọc

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tri Ngọc được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tri Ngọc. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tri Ngọc

Giới tính

Tên Tri Ngọc thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tri Ngọc. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tri kết hợp với tên Ngọc có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tri và giới tính của người có tên Ngọc. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tri Ngọc đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tri Ngọc trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tri Ngọc trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tri Ngọc trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tri Ngọc trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tri Ngọc bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tri Ngọc có tổng cộng 20 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tri Ngọc trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tri là mệnh Hỏa và Tên Ngọc là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tri Ngọc cần xác định rõ ràng đệm Tri và tên Ngọc được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tri Ngọc trong Hán Việt và Phong thủy qua 20 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tri Ngọc trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tri Ngọc sang thần số học
TRI NGC
96
29573

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tri Ngọc

Tên tiếng Anh cho tên Tri Ngọc
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Joy 池鈺
  • 池 - xem trì
  • 鈺 - ngọc ngà
Lucia 知鈺
  • 知 - lời nói tri tri
  • 鈺 - ngọc ngà
Sade 椥鈺
  • 椥 - Tân Tri (Bến Tre)
  • 鈺 - ngọc ngà
Malorie 辎鈺
  • 辎 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 鈺 - ngọc ngà
Whittney 鯔鈺
  • 鯔 - tri (cá đối)
  • 鈺 - ngọc ngà
Ebonee 鲻鈺
  • 鲻 - tri (cá đối)
  • 鈺 - ngọc ngà
Shantae 缁鈺
  • 缁 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 鈺 - ngọc ngà
Taneshia 輜鈺
  • 輜 - tri (xe bịt thùng ngày xưa)
  • 鈺 - ngọc ngà
Santanna 緇鈺
  • 緇 - tri (lụa đen; sắc đen)
  • 鈺 - ngọc ngà
Takeshia 蜘鈺
  • 蜘 - tri (con nhện)
  • 鈺 - ngọc ngà

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tri Ngọc đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tri Ngọc

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tri Ngọc

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tri Ngọc / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu