Từ điển tên

Tên Vi DũngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Dũng

Vi Dũng là cái tên mang ý nghĩa tôn vinh sự dũng mãnh, kiên cường. Người sở hữu cái tên này thường có tính cách mạnh mẽ, không ngại khó khăn, thử thách. Họ là những người luôn sẵn sàng đương đầu với mọi chông gai, vượt qua mọi trở ngại để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, cái tên Vi Dũng còn hàm chứa ý nghĩa về sự thông minh, nhanh trí. Họ là những người có khả năng học hỏi nhanh, tiếp thu kiến thức mới một cách dễ dàng. Họ cũng là những người có khả năng phán đoán tốt, đưa ra quyết định sáng suốt trong mọi tình huống. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Dũng

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Dũng

Theo từ điển Hán Việt, chữ "Dũng" (勇) có nghĩa là "can đảm, mạnh mẽ, dũng cảm". Tên Dũng thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước khó khăn, nguy hiểm.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Vi Dũng

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vi Trang, Vi Hạnh, Vi Trung, Vi Nhã, Vi Phụng, Vi Cương, Vi Duyên, Vi Đạo, Vi Em,

Đệm ghép với tên Dũng

Có tổng số 146 đệm ghép với tên Dũng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Dũng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Uy Dũng, Sơn Dũng, Tự Dũng, Đông Dũng, Bát Dũng, Lương Dũng, Điển Dũng, O Dũng, Hậu Dũng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Dũng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Dũng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Dũng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Dũng

Giới tính

Tên Vi Dũng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Dũng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Dũng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Dũng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Dũng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Dũng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Dũng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Dũng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Dũng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Dũng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Dũng có tổng cộng 198 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Dũng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Dũng là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Dũng cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Dũng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Dũng trong Hán Việt và Phong thủy qua 198 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Dũng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Dũng sang thần số học
VI DŨNG
93
4457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Vi Dũng

Tên tiếng Anh cho tên Vi Dũng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Charlie 苇𧊊
  • 苇 - vi (tên một loại cỏ)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Jessie 韦𧊊
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Constance 薇𧊊
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Erika 微𧊊
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Angie 为𧊊
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Julissa 帏𧊊
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Lorelei 闱𧊊
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Jayde 圍𧊊
  • 圍 - vây xung quanh
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Kaleah 為𧊊
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)
Laniyah 違𧊊
  • 違 - vi phạm
  • 𧊊 - tang dũng (con nhộng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Dũng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Dũng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Dũng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Dũng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu