Từ điển tên

Tên Việt LànhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Việt Lành

Việt Lành là tên đẹp và ý nghĩa dành cho cả bé trai và bé gái. Tên Việt mang ý nghĩa là người Việt Nam, đất nước Việt Nam. Tên Lành mang ý nghĩa là người tốt bụng, hiền lành, có tâm đức. Khi kết hợp với nhau, tên Việt Lành mang ý nghĩa là người Việt Nam tốt bụng, hiền lành, có tâm đức. Đây là cái tên thể hiện nguyện vọng của cha mẹ mong con mình trở thành những người công dân tốt, có ích cho xã hội, đất nước. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Việt tên Lành

Tên đệm Việt

Đệm Việt xuất phát từ đệm của đất nước, cũng có nét nghĩa chỉ những người thông minh, ưu việt.

Tên chính Lành

"Lành" có nghĩa là những điều tốt đẹp. Tên "Lành" thể hiện sự mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn yên bình, may mắn cả đời. Tên "Lành" còn thể hiện người có tấm lòng hiền hòa, nhân hậu không ganh đua, tị hiềm.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Việt Lành

Tên ghép với đệm Việt

Có tổng số 245 tên ghép với đệm Việt trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Việt. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Việt Sen, Việt Lương, Việt Cẩm, Việt Ưng, Việt Trịnh, Việt Dung, Việt Thu, Việt Huyền, Việt Thủy,

Đệm ghép với tên Lành

Có tổng số 40 đệm ghép với tên Lành trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Lành. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vân Lành, Phúc Lành, Chi Lành, Tú Lành, Thảo Lành, Yến Lành, Hoàng Lành, Bích Lành, Xuân Lành,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Việt Lành

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Việt Lành được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Việt Lành. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Việt Lành

Giới tính

Tên Việt Lành thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Việt Lành. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Việt kết hợp với tên Lành có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Việt và giới tính của người có tên Lành. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Việt Lành đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Việt Lành trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Việt Lành trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Việt Lành trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Việt Lành trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Việt Lành bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Việt Lành có tổng cộng 40 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Việt Lành trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Việt là mệnh Kim và Tên Lành là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Việt Lành cần xác định rõ ràng đệm Việt và tên Lành được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Việt Lành trong Hán Việt và Phong thủy qua 40 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Việt Lành trong thần số học

Bảng quy đổi tên Việt Lành sang thần số học
VIT LÀNH
951
42358

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Việt Lành

Tên tiếng Anh cho tên Việt Lành
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Selena 越冷
  • 越 - vượt qua
  • 冷 - lãnh (lạnh lẽo)
Nannie 戉𬙽
  • 戉 - việt (rìu người xưa)
  • 𬙽 - lành mạnh; tốt lành
Vada 鉞𬙽
  • 鉞 - phủ việt (một lại rìu)
  • 𬙽 - lành mạnh; tốt lành
Hadassah 越𡅐
  • 越 - vượt qua
  • 𡅐 - tốt lành
Zella 鉞苓
  • 鉞 - phủ việt (một lại rìu)
  • 苓 - lềnh bềnh
Oma 樾𬙽
  • 樾 - việt (nấp bóng cây)
  • 𬙽 - lành mạnh; tốt lành
Brittni 越令
  • 越 - vượt qua
  • 令 - ra lệnh
Ossie 粤𬙽
  • 粤 - nước Việt, Việt ngữ
  • 𬙽 - lành mạnh; tốt lành
Joslynn 越𫅞
  • 越 - vượt qua
  • 𫅞 - lành mạnh; tốt lành
Janasia 越𫅜
  • 越 - vượt qua
  • 𫅜 - lành mạnh; tốt lành

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Việt Lành đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Việt Lành

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Việt Lành

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Việt Lành / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu