Từ điển tên

Tên Ý ThươngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Ý Thương

Ý Thương là một cái tên mang nhiều ý nghĩa cao đẹp và sâu sắc. "Ý" mang ý nghĩa về ý chí, quyết tâm, sự mạnh mẽ và kiên cường. "Thương" tượng trưng cho tình yêu thương, sự ấm áp, lòng trắc ẩn và sự bao dung. Kết hợp cả hai, tên Ý Thương hàm chứa mong muốn về một con người có ý chí mạnh mẽ, quyết đoán, đồng thời cũng biết yêu thương, quan tâm và san sẻ với mọi người xung quanh. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Ý tên Thương

Tên đệm Ý

Đệm Ý mang nghĩa cát tường, như ý, những điều tốt đẹp.

Tên chính Thương

Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Ý Thương

Tên ghép với đệm Ý

Có tổng số 90 tên ghép với đệm Ý trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Ý. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ý Chi, Ý Ngân, Ý Thy, Ý Dịu, Ý Nghiêm, Ý Mơ, Ý Yên, Ý Tâm, Ý Lam,

Đệm ghép với tên Thương

Có tổng số 148 đệm ghép với tên Thương trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hạnh Thương, Huỳnh Thương, Thiện Thương, Nông Thương, Ngàn Thương, Uyên Thương, Mộng Thương, Tình Thương, Dạ Thương,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Ý Thương

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Ý Thương được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Ý Thương. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Ý Thương

Giới tính

Tên Ý Thương thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Ý Thương. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Ý kết hợp với tên Thương có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Ý và giới tính của người có tên Thương. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Ý Thương đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Ý Thương trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Ý Thương trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Ý Thương trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Ý Thương trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Ý Thương bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Ý Thương có tổng cộng 198 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Ý Thương trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Ý là mệnh Kim và Tên Thương là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Ý Thương cần xác định rõ ràng đệm Ý và tên Thương được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Ý Thương trong Hán Việt và Phong thủy qua 198 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Ý Thương trong thần số học

Bảng quy đổi tên Ý Thương sang thần số học
Ý THƯƠNG
736
2857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Ý Thương

Tên tiếng Anh cho tên Ý Thương
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Genesis 鷾斨
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 斨 - thương (cái bú cây vuông)
Sage 意鸧
  • 意 - ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
  • 鸧 - thương (một loại hoàng anh)
Deana 薏觴
  • 薏 - ý di (một loại hạt)
  • 觴 - thương (chén để uống rượu)
Kassidy 鷾戧
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 戧 - thương (tường xây)
Montana 鷾滄
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 滄 - tang thương
Hester 鷾錆
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 錆 - cái thương
Danette 懿觴
  • 懿 - Ý đức (gương mẫu)
  • 觴 - thương (chén để uống rượu)
Darby 懿怆
  • 懿 - Ý đức (gương mẫu)
  • 怆 - thương cảm ; nhà thương
Lexus 鷾傷
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 傷 - thương binh; thương cảm; thương hàn
Hayleigh 鷾鶬
  • 鷾 - Ý Nhi (chim én)
  • 鶬 - thương (một loại hoàng anh)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Ý Thương đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Ý Thương

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Ý Thương

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Ý Thương / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu