Từ điển tên

Tên Đang ChiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Đang Chi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Đang Chi.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Đang tên Chi

Tên đệm Đang

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Chi

Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Tên Chi mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc, tùy thuộc vào cách hiểu và kết hợp với các chữ khác. "Chi" có thể được hiểu là cành cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, vươn lên mạnh mẽ của sự sống Tên "Chi" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang nhiều thông điệp tốt đẹp về cuộc sống. Đặt tên "Chi" cho con gái thể hiện mong muốn con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thành công và viên mãn.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Đang Chi

Tên ghép với đệm Đang

Có tổng số 18 tên ghép với đệm Đang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Đang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đang Khôi, Đang Như, Đang Tiên, Đang Lai, Đang Phương, Đang Xuân, Đang Hạ, Đang Quy, Đang Tiến,

Đệm ghép với tên Chi

Có tổng số 142 đệm ghép với tên Chi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mẩn Chi, Bé Chi, Út Chi, Chi Chi, Trôi Chi, Cảnh Chi, Sao Chi, Tuấn Chi, Quý Chi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Đang Chi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Đang Chi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Đang Chi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Đang Chi

Giới tính

Tên Đang Chi thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Đang Chi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Đang kết hợp với tên Chi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Đang và giới tính của người có tên Chi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Đang Chi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Đang Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Đang Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Đang Chi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Đang Chi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Đang Chi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Đang Chi có tổng cộng 77 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Đang Chi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Đang là mệnh Hỏa và Tên Chi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Đang Chi cần xác định rõ ràng đệm Đang và tên Chi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Đang Chi trong Hán Việt và Phong thủy qua 77 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Đang Chi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Đang Chi sang thần số học
ĐANG CHI
19
45738

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Đang Chi

Tên tiếng Anh cho tên Đang Chi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jakob 東芝
  • 東 - phía đông, phương đông
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Leighton 檔芝
  • 檔 - đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Nicolette 當芝
  • 當 - chính đáng, xưng đáng; đáng đời
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Taraji 档芝
  • 档 - đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Calleigh 裆芝
  • 裆 - đang (đũng quần)
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Khaliyah 襠芝
  • 襠 - đang (đũng quần)
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)
Eudora 同芝
  • 同 - đồng bào; đồng bộ; đồng hành; đồng lòng
  • 芝 - chi ma (mè vừng); Chi ca go (phiên âm Chicago)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Đang Chi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Đang Chi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Đang Chi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Đang Chi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu