Từ điển tên

Tên Dương LyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Dương Ly

Dương Ly là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang trong mình nhiều hy vọng và nguyện ước tốt đẹp của cha mẹ dành cho con. Tên Dương Ly có ý nghĩa như sau:Kết hợp lại, Dương Ly mang ý nghĩa là một người có tính cách mạnh mẽ, ấm áp, luôn tỏa sáng và đem lại sự bình yên, hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Sửa bởi Từ điển tên

29 lượt xem

Ý nghĩa đệm Dương tên Ly

Tên đệm Dương

Dương trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng.

Tên chính Ly

"Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Dương Ly

Tên ghép với đệm Dương

Có tổng số 167 tên ghép với đệm Dương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Dương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Dương Ánh, Dương Khoa, Dương Ân, Dương Huyền, Dương Chang, Dương Ngân, Dương Hà, Dương Thùy, Dương Kiều,

Đệm ghép với tên Ly

Có tổng số 153 đệm ghép với tên Ly trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ly. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hân Ly, Nhã Ly, Lan Ly, Khả Ly, Út Ly, Vũ Ly, Đan Ly, Yên Ly, Châu Ly,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Dương Ly

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Dương Ly được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Dương Ly. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Dương Ly

Giới tính

Tên Dương Ly thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Dương Ly. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Dương kết hợp với tên Ly có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Dương và giới tính của người có tên Ly. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Dương Ly đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Dương Ly trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Dương Ly trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Dương Ly trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Dương Ly trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Dương Ly bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Dương Ly có tổng cộng 459 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Dương Ly trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Dương là mệnh Hỏa và Tên Ly là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Dương Ly cần xác định rõ ràng đệm Dương và tên Ly được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Dương Ly trong Hán Việt và Phong thủy qua 459 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Dương Ly trong thần số học

Bảng quy đổi tên Dương Ly sang thần số học
DƯƠNG LY
367
4573

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Dương Ly

Tên tiếng Anh cho tên Dương Ly
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Annette 扬釐
  • 扬 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 釐 - li (sửa sang)
Shelia 𠃓罹
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 罹 - li bệnh; li nạn
Cherie 阳厘
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 厘 - li (sửa sang)
Libby 陽鸝
  • 陽 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 鸝 - hoàng li (chim vàng anh)
Bernadine 阳骊
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 骊 - li (ngựa ô)
Mina 𠃓籬
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 籬 - li (bờ rào)
Theodora 徉鹂
  • 徉 - thảng dương (bước đi thong thả)
  • 鹂 - hoàng li (chim vàng anh)
Dinah 阳嫠
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 嫠 - li (bà quả phụ)
Dottie 煬骊
  • 煬 - dương (chảy lỏng)
  • 骊 - li (ngựa ô)
Treva 𠃓縭
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 縭 - li (dây lưng, khăn giắt)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Dương Ly đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Dương Ly

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Dương Ly

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Dương Ly / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu