Từ điển tên

Tên Giang NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Giang Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu. "Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. "Giang Nhi" ý nói con sẽ có tương lai rộng mở. Sửa bởi Từ điển tên

93 lượt xem

Ý nghĩa đệm Giang tên Nhi

Tên đệm Giang

Giang là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Người ta thường lấy đệm Giang đặt đệm vì thường thích những hình ảnh con sông vừa êm đềm, vừa mạnh mẽ như cuộc đời con người có lúc thăng có lúc trầm.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Giang Nhi

Tên ghép với đệm Giang

Có tổng số 109 tên ghép với đệm Giang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Giang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Giang Thiên, Giang Thùy, Giang Uyên, Giang Hương, Giang Thy, Giang An, Giang Phương, Giang Lam, Giang Linh,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hảo Nhi, Trịnh Nhi, Lam Nhi, Tùng Nhi, Thiện Nhi, Hoàn Nhi, Nhật Nhi, Nhi Nhi, Tiên Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Giang Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Giang Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Giang Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Giang Nhi

Giới tính

Tên Giang Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Giang Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Giang kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Giang và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Giang Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Giang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Giang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Giang Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Giang Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Giang Nhi có tổng cộng 66 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Giang Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Giang là mệnh Mộc và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Giang Nhi cần xác định rõ ràng đệm Giang và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Giang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 66 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Giang Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Giang Nhi sang thần số học
GIANG NHI
919
75758

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Giang Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Giang Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Stacie 江鸸
  • 江 - lăng nhăng
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Libby 陽鸸
  • 陽 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Reta 𤭛鸸
  • 𤭛 - kim ngư giang (bể cá vàng); yên hôi giang (đĩa gạt tàn thuốc)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Bobbye 槓鸸
  • 槓 - thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 𥬮兒
  • 𥬮 - cây giang
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Nena 㧏鸸
  • 㧏 - giang (bưng bằng hai tay)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tamyra 𥬮而
  • 𥬮 - cây giang
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)
Ashante 肛鸸
  • 肛 - thoát giang (lòi rom)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Crimson 𥬮弍
  • 𥬮 - cây giang
  • 弍 - nhẹ nhàng
Carline 𥬮鸸
  • 𥬮 - cây giang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Giang Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Giang Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Giang Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Giang Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu