Từ điển tên

Tên Khắc QuânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khắc Quân

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Khắc Quân.

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khắc tên Quân

Tên đệm Khắc

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Quân

Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Khắc Quân

Tên ghép với đệm Khắc

Có tổng số 308 tên ghép với đệm Khắc trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khắc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khắc Giang, Khắc Long, Khắc Tiệp, Khắc Uy, Khắc Bảo, Khắc Dũng, Khắc Thành, Khắc Trường, Khắc Tùng,

Đệm ghép với tên Quân

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Quân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

An Quân, Độ Quân, Dương Quân, Nam Quân, Tùng Quân, Sỹ Quân, Đông Quân, Viết Quân, Bảo Quân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khắc Quân

Xu hướng và độ phổ biến

Biểu đồ xu hướng và độ phổ biến của tên Khắc Quân

Những năm gần đây xu hướng người có tên Khắc Quân Đang tăng dần

Tên Khắc Quân được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khắc Quân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mức độ phổ biến theo vùng miền

Tên Khắc Quân phổ biến nhất tại Thanh Hóa với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.01%.

Những tỉnh có tỉ lệ tên Khắc Quân phổ biến nhất
STT Tỉnh Tỉ lệ
1 Thanh Hóa 0.01%
2 Yên Bái 0.01%
3 Hải Dương 0.01%
4 Đồng Nai 0.01%
5 Bắc Ninh 0.01%
Bản đồ phân bố tên Khắc Quân theo vùng miền

Xem danh sách đầy đủ

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khắc Quân

Giới tính

Tên Khắc Quân thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khắc Quân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khắc kết hợp với tên Quân có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khắc và giới tính của người có tên Quân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khắc Quân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khắc Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khắc Quân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khắc Quân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khắc Quân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khắc Quân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khắc Quân có tổng cộng 72 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khắc Quân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khắc là mệnh Mộc và Tên Quân là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khắc Quân cần xác định rõ ràng đệm Khắc và tên Quân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khắc Quân trong Hán Việt và Phong thủy qua 72 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khắc Quân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khắc Quân sang thần số học
KHC QUÂN
131
28385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khắc Quân

Tên tiếng Anh cho tên Khắc Quân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Asher 尅匀
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 匀 - quân phân (chia đều)
Jace 尅皲
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 皲 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Kayden 尅军
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 军 - quân đội
Jude 尅钧
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 钧 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Grady 尅均
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 均 - quân bình
Maddox 尅皸
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 皸 - quân liệt (vảy bong khỏi da)
Judah 尅鈞
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 鈞 - quân (đơn vị trọng lượng ngày xưa bằng 1,5 kg); quân toà (tiếng kính trọng)
Caiden 尅軍
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 軍 - quân lính
Soren 尅筠
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 筠 - quân (cật tre già)
Deegan 尅龜
  • 尅 - tương khắc, xung khắc
  • 龜 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khắc Quân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khắc Quân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khắc Quân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khắc Quân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu