Từ điển tên

Tên Khiết UyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khiết Uy

"Khiết" có nghĩa là tinh khiết, thuần khiết. "Uy" là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ. "Khiết Uy" là sự kết hợp để tạo ra tên gọi độc đáo có thể đặt cho cả nam lẫn nữ với ý nghĩa mong con có tính cách mạnh mẽ và tâm hồn cao đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

38 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khiết tên Uy

Tên đệm Khiết

“Khiết” trong tiếng Việt có nghĩa là “tinh khiết, trong sạch, không vướng bụi trần”. Đệm "Khiết" được dùng để đặt cho cả bé trai và bé gái với mong muốn con có một tâm hồn thanh cao, trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Đệm "Khiết" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là “sạch sẽ, gọn gàng”. Đệm này mang ý nghĩa con sẽ là người có lối sống ngăn nắp, gọn gàng, luôn sạch sẽ, gọn gàng trong mọi việc.

Tên chính Uy

là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Uy thường dùng đặt tên cho người con trai với tính cách mạnh, hiên ngang.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Khiết Uy

Tên ghép với đệm Khiết

Có tổng số 35 tên ghép với đệm Khiết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khiết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khiết Uyên, Khiết Giang, Khiết Nhi, Khiết Nguyên, Khiết Vân, Khiết Thanh, Khiết Mi, Khiết Du, Khiết Trí,

Đệm ghép với tên Uy

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Uy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Uy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kiến Uy, Kim Uy, Mãnh Uy, Nam Uy, Nghiêm Uy, Ngũ Uy, Phong Uy, Phú Uy, Sơn Uy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khiết Uy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khiết Uy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khiết Uy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khiết Uy

Giới tính

Tên Khiết Uy thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khiết Uy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khiết kết hợp với tên Uy có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khiết và giới tính của người có tên Uy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khiết Uy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khiết Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khiết Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khiết Uy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khiết Uy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khiết Uy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khiết Uy có tổng cộng 45 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khiết Uy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khiết là mệnh Kim và Tên Uy là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khiết Uy cần xác định rõ ràng đệm Khiết và tên Uy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khiết Uy trong Hán Việt và Phong thủy qua 45 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khiết Uy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khiết Uy sang thần số học
KHIT UY
9537
282

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khiết Uy

Tên tiếng Anh cho tên Khiết Uy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Allison 洁餵
  • 洁 - bãi cát, hạt cát
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Darrell 羯餵
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Valeria 喫餵
  • 喫 - cà khịa
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Sudie 啮餵
  • 啮 - trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Vallie 挈餵
  • 挈 - khiết quyến (mang người nhà đi theo)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Omie 乜餵
  • 乜 - khiết tà (nháy mắt có ý gian)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Vassie 潔餵
  • 潔 - khít khao, khít rịt
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Vicie 齧餵
  • 齧 - khiết xỉ động vật (gặm nhấm)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)
Zeola 𣸲餵
  • 𣸲 - khụt khịt
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khiết Uy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khiết Uy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khiết Uy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khiết Uy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu