Từ điển tên

Tên Kim ĐẹpÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kim Đẹp

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Kim Đẹp.

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kim tên Đẹp

Tên đệm Kim

"Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con.

Tên chính Đẹp

Tên "Đẹp" mang ý nghĩa đơn giản nhưng sâu sắc, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con xinh đẹp, rạng rỡ, nổi bật giữa đám đông. Vẻ đẹp này có thể bao gồm cả nhan sắc bên ngoài như gương mặt, vóc dáng, làn da, mái tóc,... lẫn vẻ đẹp bên trong như tâm hồn, tính cách, phẩm chất.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Kim Đẹp

Tên ghép với đệm Kim

Có tổng số 606 tên ghép với đệm Kim trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kim. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kim Qua, Kim Tảo, Kim Nơ, Kim Kích, Kim Luật, Kim Mộng, Kim Tước, Kim Hiến, Kim Nguyện,

Đệm ghép với tên Đẹp

Có tổng số 15 đệm ghép với tên Đẹp trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đẹp. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Cẩm Đẹp, Mộng Đẹp, Ước Đẹp, Mỹ Đẹp, Thanh Đẹp, Hồng Đẹp, Ngọc Đẹp, Thị Đẹp,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kim Đẹp

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kim Đẹp được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kim Đẹp. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kim Đẹp

Giới tính

Tên Kim Đẹp thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kim Đẹp. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kim kết hợp với tên Đẹp có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kim và giới tính của người có tên Đẹp. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kim Đẹp đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kim Đẹp trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kim Đẹp trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kim Đẹp trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kim Đẹp trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kim Đẹp bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kim Đẹp có tổng cộng 36 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kim Đẹp trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kim là mệnh Kim và Tên Đẹp là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kim Đẹp cần xác định rõ ràng đệm Kim và tên Đẹp được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kim Đẹp trong Hán Việt và Phong thủy qua 36 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kim Đẹp trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kim Đẹp sang thần số học
KIM ĐP
95
2447

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kim Đẹp

Tên tiếng Anh cho tên Kim Đẹp
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sheila 金𬙾
  • 金 - dap găm
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Betsy 今葉
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 葉 - nhịp nhàng, nhộn nhịp
Selma 針𬙾
  • 針 - châm chích, châm cứu, châm kim
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Verda 钅𬙾
  • 钅 - kim khí, kim loại
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Oleta 釒𬙾
  • 釒 - kim khí, kim loại
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Macel 今擛
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 擛 - dẹp giặc; dọn dẹp
Vennie 鈐𬙾
  • 鈐 - mỏ kẽm, tiền kẽm
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Inis 今惵
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 惵 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Modean 今𫅠
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 𫅠 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp
Nerine 今𬙾
  • 今 - kim chỉ; tự cổ chí kim
  • 𬙾 - cao đẹp, đẹp đẽ, đẹp đôi, đẹp mặt, tốt đẹp

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kim Đẹp đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kim Đẹp

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kim Đẹp

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kim Đẹp / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu