Từ điển tên

Tên Lăng BaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lăng Ba

Lăng có nghĩa là vượt qua, cũng có nghĩa là lụa mỏng. Lăng Ba là cơn sóng uyển chuyển như lụa, dùng diễn tả dáng điệu người con gái thướt tha, xinh đẹp, hiền thục, đoan trang. Sửa bởi Từ điển tên

79 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lăng tên Ba

Tên đệm Lăng

Đệm Lăng là một cái đệm hay và ý nghĩa, thường được đặt cho cả nam và nữ. Đệm Lăng bắt nguồn từ chữ Hán "陵", có nghĩa là "ngôi mộ", "đỉnh núi", hoặc "nơi cao". Theo nghĩa bóng, đệm Lăng tượng trưng cho sự uy nghiêm, vững chãi, và có chí hướng cao xa. Người mang đệm Lăng thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, thích chinh phục những thử thách và luôn hướng tới thành công. Họ cũng là người thông minh, nhanh nhẹn, và có khả năng lãnh đạo tốt. Ngoài ra, đệm Lăng còn gắn liền với hình ảnh của những người có tài năng về nghệ thuật, đặc biệt là về âm nhạc và văn chương.

Tên chính Ba

"Ba" theo nghĩa Hán - Việt là sóng nước mênh mông hay còn có nghĩa là cỏ thơm. Tên "Ba" mang ý nghĩa con là người rộng lượng, tâm hồn bao quát, trải rộng, biết yêu thương, chan hòa, ngoài ra cũng có thể dịch theo nghĩa là con sẽ như loài cỏ thơm mang hương nhẹ nhàng cho cuộc đời.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Lăng Ba

Tên ghép với đệm Lăng

Có tổng số 11 tên ghép với đệm Lăng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lăng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lăng Băng, Lăng Đức, Lăng Khinh, Lăng Hảo, Lăng Anh, Lăng Chi, Lăng Đa, Lăng Tiên, Lăng Mẫn,

Đệm ghép với tên Ba

Có tổng số 45 đệm ghép với tên Ba trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ba. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thiên Ba, Thoại Ba, Vọng Ba, Yên Ba, Mây Ba, Y Ba, Thạc Ba, Quốc Ba, A Ba,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lăng Ba

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lăng Ba được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lăng Ba. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lăng Ba

Giới tính

Tên Lăng Ba thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lăng Ba. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lăng kết hợp với tên Ba có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lăng và giới tính của người có tên Ba. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lăng Ba đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lăng Ba trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lăng Ba trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lăng Ba trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lăng Ba trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lăng Ba bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lăng Ba có tổng cộng 304 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lăng Ba trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lăng là mệnh Hỏa và Tên Ba là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lăng Ba cần xác định rõ ràng đệm Lăng và tên Ba được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lăng Ba trong Hán Việt và Phong thủy qua 304 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lăng Ba trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lăng Ba sang thần số học
LĂNG BA
11
3572

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lăng Ba

Tên tiếng Anh cho tên Lăng Ba
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Gertrude 朗𧤭
  • 朗 - bảng lảng
  • 𧤭 - con ba ba
Kendall 绫𧤭
  • 绫 - lăng (lụa mỏng bóng có vân)
  • 𧤭 - con ba ba
Janine 䗀𧤭
  • 䗀 - ruồi lằng
  • 𧤭 - con ba ba
Anya 浪𧤭
  • 浪 - lảng tránh
  • 𧤭 - con ba ba
Lorie 凌𧤭
  • 凌 - lăn lóc
  • 𧤭 - con ba ba
Henley 楞𧤭
  • 楞 - lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng
  • 𧤭 - con ba ba
Ginny 淩𧤭
  • 淩 - lăng nhục; lăng trì; lăng loàn
  • 𧤭 - con ba ba
Missy 綾𧤭
  • 綾 - lăng (lụa mỏng bóng có vân)
  • 𧤭 - con ba ba
Anitra 棱𧤭
  • 棱 - lăng giác (cạnh góc); lăng kính; lục lăng
  • 𧤭 - con ba ba
Phylis 崚𧤭
  • 崚 - lăng tằng (cao vòi vọi)
  • 𧤭 - con ba ba

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lăng Ba đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lăng Ba

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lăng Ba

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lăng Ba / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu