Từ điển tên

Tên Lê ThôngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Lê Thông

Tên Lê Thông thể hiện một người có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ, thông minh, sáng tạo và quyết đoán. Họ luôn đặt mục tiêu cao và không ngại theo đuổi đam mê của mình. Những người mang tên này thường có tính cách hướng ngoại, cởi mở và có nhiều bạn bè. Họ là những người trung thành, đáng tin cậy và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Lê tên Thông

Tên đệm

Lê theo gốc Hán có nghĩa là đông đảo, nhiều người. Chỉ sự sum họp, đầy đủ. Với đệm này cha mẹ mong con sống vui tươi, hạnh phúc, luôn quây quần, ấm áp không bị cô đơn, lẻ loi.

Tên chính Thông

"Thông" là tên một loại cây hạt trần, thân thẳng, lá hình kim, tán lá hình tháp, cây có nhựa thơm, là hình ảnh tượng trưng trong Giáng sinh, mang ý nghĩa ấm áp và tràn đầy màu xanh hy vọng. Ngoài ra "Thông" còn mang ý nghĩa là xuyên suốt, không tắc, không.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Lê Thông

Tên ghép với đệm Lê

Có tổng số 256 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Lê. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Lê Pha, Lê Thoại, Lê Lai, Lê Tây, Lê Mậu, Lê Đông, Lê Tứ, Lê Nhô, Lê Va,

Đệm ghép với tên Thông

Có tổng số 126 đệm ghép với tên Thông trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thông. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kiến Thông, Hồ Thông, Năng Thông, Tâm Thông, Thân Thông, Hùng Thông, Vượng Thông, Lưu Thông, Phúc Thông,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Lê Thông

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Lê Thông được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Lê Thông. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Lê Thông

Giới tính

Tên Lê Thông thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Lê Thông. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Lê kết hợp với tên Thông có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Lê và giới tính của người có tên Thông. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Lê Thông đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Lê Thông trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Lê Thông trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Lê Thông trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Lê Thông trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Lê Thông bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Lê Thông có tổng cộng 154 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Lê Thông trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Lê là mệnh Hỏa và Tên Thông là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Lê Thông cần xác định rõ ràng đệm Lê và tên Thông được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Lê Thông trong Hán Việt và Phong thủy qua 154 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Lê Thông trong thần số học

Bảng quy đổi tên Lê Thông sang thần số học
LÊ THÔNG
56
32857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Lê Thông

Tên tiếng Anh cho tên Lê Thông
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Samantha 黎通
  • 黎 - lê (họ Lê): Lê Lợi, Lê Lai
  • 通 - thông hiểu
Maryann 梨通
  • 梨 - quả lê
  • 通 - thông hiểu
Paulette 蔾通
  • 蔾 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 通 - thông hiểu
Emilie 犂通
  • 犂 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 通 - thông hiểu
Sharron 藜通
  • 藜 - lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê
  • 通 - thông hiểu
Portia 犁通
  • 犁 - lê (cái cày): lê hoa (lưỡi cày)
  • 通 - thông hiểu
Patrica 棃通
  • 棃 - quả lê
  • 通 - thông hiểu
Carolyne 𠠍通
  • 𠠍 - kéo lê
  • 通 - thông hiểu
Loretha 璃通
  • 璃 - pha lê
  • 通 - thông hiểu
Samella 荔通
  • 荔 - lệ (trái vải): lệ chi viên (vườn vải)
  • 通 - thông hiểu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Lê Thông đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Lê Thông

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Lê Thông

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Lê Thông / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu