Từ điển tên

Tên Mi SaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi Sa

Mi Sa là một cái tên Nhật Bản có nghĩa là "đẹp như hoa". Nó được tạo thành từ hai ký tự kanji: 美 (mi), có nghĩa là "đẹp", và 冴 (sa), có nghĩa là "hoa". Những người tên Mi Sa thường được biết đến với vẻ đẹp, sự thông minh và sự quyến rũ. Họ cũng rất sáng tạo và có khả năng nghệ thuật. Họ là những người bạn tốt và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Sửa bởi Từ điển tên

48 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên Sa

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính Sa

Theo nghĩa Hán - Việt, "Sa" dùng để nói đến thứ lụa mỏng, mịn. Tựa như tính chất của loại lụa ấy, tên "Sa" dùng để nói đến người duyên dáng, dịu dàng, ăn nói nhỏ nhẹ, nết na, mong manh rất đáng yêu, được mọi người nâng niu, yêu thương.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Mi Sa

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mi Mi, Mi Ly, Mi Thương, Mi Lan, Mi Ni, Mi Na,

Đệm ghép với tên Sa

Có tổng số 56 đệm ghép với tên Sa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sa. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kiều Sa, Linh Sa, Quỳnh Sa, Na Sa, Nguyên Sa, Thị Sa, Kim Sa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi Sa

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mi Sa Đang giảm dần

Tên Mi Sa được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi Sa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi Sa

Giới tính

Tên Mi Sa thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi Sa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên Sa có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên Sa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi Sa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi Sa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi Sa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi Sa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi Sa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi Sa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi Sa có tổng cộng 210 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi Sa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên Sa là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi Sa cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên Sa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi Sa trong Hán Việt và Phong thủy qua 210 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi Sa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi Sa sang thần số học
MI SA
91
41

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mi Sa

Tên tiếng Anh cho tên Mi Sa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Judith 𧃲沙
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 沙 - sa mạc, sa trường
Rose 𧃲莎
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 莎 - toa (cỏ)
Belen 𠋥裟
  • 𠋥 - mày tao
  • 裟 - áo cà sa
Saige 糜𬇭
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
  • 𬇭 - sa cơ, sa ngã
Alaya 鶥痧
  • 鶥 - chim hoạ mi
  • 痧 - sa tử (bệnh lên sởi)
Zariyah 镅𬇭
  • 镅 - Chất americium (AM)
  • 𬇭 - sa cơ, sa ngã
Lanie 楣𬇭
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
  • 𬇭 - sa cơ, sa ngã
Rayleigh 眉𬇭
  • 眉 - mày tao
  • 𬇭 - sa cơ, sa ngã
Arlet 𠋥纱
  • 𠋥 - mày tao
  • 纱 - vải sa
Rori 𧃲挱
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 挱 - tra sa (mở rộng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi Sa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi Sa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi Sa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi Sa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu