Từ điển tên

Tên Mi MiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mi Mi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mi Mi.

75 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mi tên Mi

Tên đệm Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Tên chính Mi

Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Mi Mi

Tên ghép với đệm Mi

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Mi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mi Ly, Mi Thương, Mi Lan, Mi Ni, Mi Liễu, Mi Sa, Mi Na,

Đệm ghép với tên Mi

Có tổng số 78 đệm ghép với tên Mi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Mi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tiểu Mi, Nga Mi, Lệ Mi, Phương Mi, Tường Mi, Hải Mi, Yến Mi, Trúc Mi, Thị Mi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mi Mi

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mi Mi Đang tăng dần

Tên Mi Mi được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mi Mi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mi Mi

Giới tính

Tên Mi Mi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mi Mi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mi kết hợp với tên Mi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mi và giới tính của người có tên Mi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mi Mi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mi Mi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mi Mi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mi Mi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mi Mi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mi Mi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mi Mi có tổng cộng 196 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mi Mi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mi là mệnh Thủy và Tên Mi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mi Mi cần xác định rõ ràng đệm Mi và tên Mi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mi Mi trong Hán Việt và Phong thủy qua 196 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mi Mi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mi Mi sang thần số học
MI MI
99
44

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mi Mi

Tên tiếng Anh cho tên Mi Mi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Saige 𧃲糜
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 糜 - mi tử (cháo kê); mi làn (thối nát)
Alaya 鶥鶥
  • 鶥 - chim hoạ mi
  • 鶥 - chim hoạ mi
Zariyah 𧃲镅
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 镅 - Chất americium (AM)
Lanie 𧃲楣
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 楣 - môn mi (khung phía trên cửa)
Rayleigh 𧃲眉
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 眉 - mày tao
Arionna 𠋥𠋥
  • 𠋥 - mày tao
  • 𠋥 - mày tao
Aysia 𠋥䕷
  • 𠋥 - mày tao
  • 䕷 - đồ mi (dâu ba lá)
Cloey 𧃲劘
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 劘 - làm đường mi (cắt gọt)
Kameryn 𧃲嵋
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 嵋 - núi Nga mi
Tytianna 𧃲鎇
  • 𧃲 - đồ mi (dâu ba lá)
  • 鎇 - mũi nhọn, mũi dao, mũi mác

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mi Mi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mi Mi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mi Mi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mi Mi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu