Từ điển tên

Tên Mỹ PhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Phi

Tên Mỹ Phi thường được sử dụng cho các bé gái, mang ý nghĩa là "Người phụ nữ đẹp, sắc sảo". Theo Hán tự, "Mỹ" có nghĩa là đẹp, tươi tắn, ưu tú còn "Phi" có nghĩa là thơm tho, xinh đẹp, quý phái. Vì vậy, tên Mỹ Phi tượng trưng cho một người con gái sở hữu nhan sắc xinh đẹp, dịu dàng, thông minh và có sức quyến rũ đặc biệt. Ngoài ra, tên Mỹ Phi còn hàm chứa mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy và tràn ngập niềm vui cho con gái mình. Sửa bởi Từ điển tên

12 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Phi

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Phi

Trong tiếng Hán, chữ "phi" có nhiều nghĩa, hay được sử dụng nhất là "nhanh như bay (飞)", "Di chuyển với tốc độ cao (飞行)" và "thăng tiến". Tên Phi thường được đặt cho con với ý nghĩa mong muốn con sẽ là người nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh sáng tạo và có hoài bão, ước mơ lớn lao.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Mỹ Phi

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Sơn, Mỹ Toàn, Mỹ Nhơn, Mỹ Khang, Mỹ Thông, Mỹ Trường, Mỹ Thuần,

Đệm ghép với tên Phi

Có tổng số 159 đệm ghép với tên Phi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Phi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mộng Phi, Mai Phi, Quỳnh Phi, Trúc Phi, Thứ Phi, Huyền Phi, Nhã Phi, Ánh Phi, Quý Phi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Phi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mỹ Phi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Phi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Phi

Giới tính

Tên Mỹ Phi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Phi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Phi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Phi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Phi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Phi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Phi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Phi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Phi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Phi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Phi có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Phi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Phi là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Phi cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Phi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Phi trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Phi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Phi sang thần số học
M PHI
79
478

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Phi

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Phi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shirley 镁菲
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 菲 - phương phi
Katelyn 镁非
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 非 - phi nghĩa; phi hành (chiên thơm)
Margo 镁剕
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 剕 - phi (hình pháp xưa chặt chân phạm nhân)
Sloane 镁飞
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 飞 - phi ngựa; phi cơ
Danika 镁披
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 披 - bạc phơ
Cheryle 镁纰
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 纰 - phi (áo vải sổ chỉ); phi lậu (lỡ lời)
Sherryl 镁紕
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 紕 - phi hồng (đỏ tươi)
Aletha 镁鲱
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鲱 - phi (cá mòi)
Romona 镁鈹
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鈹 - phi (cái gươm)
Gwenda 镁扉
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 扉 - phi hiệt (lời nói đầu ở trang 1)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Phi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Phi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Phi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Phi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu