Từ điển tên

Tên Na ViÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Na Vi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Na Vi.

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Na tên Vi

Tên đệm Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái đệm "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra đệm "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt đệm "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Tên chính Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Na Vi

Tên ghép với đệm Na

Có tổng số 24 tên ghép với đệm Na trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Na Qui, Na Mai, Na Rông, Na Quy, Na Ngân, Na Uyên, Na Rin, Na Vy, Na Sa,

Đệm ghép với tên Vi

Có tổng số 136 đệm ghép với tên Vi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hợp Vi, Từ Vi, Thiện Vi, Thái Vi, Duyên Vi, Tùng Vi, Phượng Vi, Yên Vi, Tố Vi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Na Vi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Na Vi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Na Vi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Na Vi

Giới tính

Tên Na Vi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Na Vi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Na kết hợp với tên Vi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Na và giới tính của người có tên Vi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Na Vi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Na Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Na Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Na Vi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Na Vi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Na Vi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Na Vi có tổng cộng 126 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Na Vi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Na là mệnh Hỏa và Tên Vi là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Na Vi cần xác định rõ ràng đệm Na và tên Vi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Na Vi trong Hán Việt và Phong thủy qua 126 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Na Vi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Na Vi sang thần số học
NA VI
19
54

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Na Vi

Tên tiếng Anh cho tên Na Vi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 那韋
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Elsie 娜薇
  • 娜 - núc na núc ních
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Constance 𦰡薇
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Erika 𦰡微
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 微 - tinh vi, vi rút
Angie 𦰡为
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
Julissa 𦰡帏
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 帏 - vi (màn quây giường)
Remi 挪韋
  • 挪 - na di
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Lorelei 𦰡闱
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Jayde 𦰡圍
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 圍 - vây xung quanh
Kaleah 𦰡為
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Na Vi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Na Vi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Na Vi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Na Vi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu