Từ điển tên

Tên Nhật CácÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Nhật Các

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Nhật Các.

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Nhật tên Các

Tên đệm Nhật

Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình.

Tên chính Các

Nghĩa Hán Việt là tòa nhà ở cao lớn, đẹp đẽ, hàm nghĩa nơi tập trung trí tuệ, mỹ thuật… thể hiện ước mong 1 người thành đạt, cao sang, có tri thức và đẳng cấp trong xã hội.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Nhật Các

Tên ghép với đệm Nhật

Có tổng số 328 tên ghép với đệm Nhật trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Nhật. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Nhật Mi, Nhật Diễm, Nhật Nơ, Nhật Thuật, Nhật Nhung, Nhật Thơ, Nhật Nguyễn, Nhật Chân, Nhật Miên,

Đệm ghép với tên Các

Có tổng số 21 đệm ghép với tên Các trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Các. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thụy Các, Như Các,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Nhật Các

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Nhật Các được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nhật Các. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Nhật Các

Giới tính

Tên Nhật Các thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nhật Các. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Nhật kết hợp với tên Các có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Nhật và giới tính của người có tên Các. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Nhật Các đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Nhật Các trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Nhật Các trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Nhật Các trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Nhật Các trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Nhật Các bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Nhật Các có tổng cộng 9 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Nhật Các trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Nhật là mệnh Hỏa và Tên Các là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Nhật Các cần xác định rõ ràng đệm Nhật và tên Các được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Nhật Các trong Hán Việt và Phong thủy qua 9 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Nhật Các trong thần số học

Bảng quy đổi tên Nhật Các sang thần số học
NHT CÁC
11
58233

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Nhật Các

Tên tiếng Anh cho tên Nhật Các
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kristi 日各
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 各 - cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)
Carmela 日閤
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 閤 - khuê các; nội các; đài các
Lakeshia 日搁
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 搁 - các nơi; các bạn
Tracee 日铬
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 铬 - các (chất chromium)
Tamekia 日鉻
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 鉻 - lục lạc
Danyell 日阁
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 阁 - gác bút; gác chuông; gác cổng
Lamonica 日𬮤
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Shondra 日擱
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 擱 - gác bút; gác chuông; gác cổng
Vonetta 日閣
  • 日 - nhạt nhẽo
  • 閣 - gác bút; gác chuông; gác cổng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Nhật Các đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Nhật Các

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Nhật Các

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Nhật Các / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu