Từ điển tên

Tên Sang NhiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Sang Nhi

Sang Nhi mang ý nghĩa là đứa trẻ thông minh, xinh xắn, nết na, ngoan ngoãn. Tên của bé thể hiện sự mong mỏi của cha mẹ rằng con sẽ là một cô bé có tài năng, nhan sắc, đức hạnh và hiếu thảo. Cha mẹ đặt tên con là Sang Nhi với mong muốn con sẽ trở thành một người phụ nữ toàn vẹn, được nhiều người thương yêu, kính trọng. Sửa bởi Từ điển tên

16 lượt xem

Ý nghĩa đệm Sang tên Nhi

Tên đệm Sang

Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Đệm "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Tên chính Nhi

"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu chỉ con nít, nhi đồng. "Nhi" trong tiếng Hán - Việt còn chỉ người con gái đẹp. Tên "Nhi" mang ý nghĩa con xinh xắn, đáng yêu đầy nữ tính.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Sang Nhi

Tên ghép với đệm Sang

Có tổng số 21 tên ghép với đệm Sang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Sang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sang Hy, Sang Xuân, Sang Trang, Sang Sang,

Đệm ghép với tên Nhi

Có tổng số 226 đệm ghép với tên Nhi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ninh Nhi, Kha Nhi, Trung Nhi, Chinh Nhi, Hai Nhi, Vĩ Nhi, Luyến Nhi, Ai Nhi, Thương Nhi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Sang Nhi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Sang Nhi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Sang Nhi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Sang Nhi

Giới tính

Tên Sang Nhi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Sang Nhi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Sang kết hợp với tên Nhi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Sang và giới tính của người có tên Nhi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Sang Nhi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Sang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Sang Nhi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Sang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Sang Nhi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Sang Nhi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Sang Nhi có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Sang Nhi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Sang là mệnh Kim và Tên Nhi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Sang Nhi cần xác định rõ ràng đệm Sang và tên Nhi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Sang Nhi trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Sang Nhi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Sang Nhi sang thần số học
SANG NHI
19
15758

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Sang Nhi

Tên tiếng Anh cho tên Sang Nhi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Nichole 郎鸸
  • 郎 - lảng tránh
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Jimena 嗆鸸
  • 嗆 - sang (làm cay mũi)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Nylah 炝鸸
  • 炝 - sang (luộc sơ, chiên sơ)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Madalynn 𨖅鸸
  • 𨖅 - đi sang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Jaidyn 𢀨鸸
  • 𢀨 - sang trọng
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Jaci 蹌鸸
  • 蹌 - lang thang; thuốc thang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Kaniya 𢀨兒
  • 𢀨 - sang trọng
  • 兒 - thiếu nhi, bệnh nhi
Kaylei 𢲲鸸
  • 𢲲 - sửa sang
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Jakiyah 呛鸸
  • 呛 - sang (làm cay mũi)
  • 鸸 - nhi miêu (con đà điểu Nam Mỹ)
Tamyra 𨖅而
  • 𨖅 - đi sang
  • 而 - nhi (liên từ: mà sau đó): nhi hậu (sau đó), nhi thả (mà còn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Sang Nhi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Sang Nhi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Sang Nhi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Sang Nhi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu