Từ điển tên

Tên Thạch BíchÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thạch Bích

Thạch có nghĩa là đá, biểu tượng cho sự vững chãi, bền bỉ và trường tồn. Bích có nghĩa là màu xanh lục, tượng trưng cho sự tươi mới, hy vọng và may mắn. Do đó, tên Thạch Bích mang hàm ý chỉ người sở hữu một tinh thần mạnh mẽ, ý chí kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và sẽ đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

30 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thạch tên Bích

Tên đệm Thạch

"Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người đệm "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Tên chính Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thạch Bích

Tên ghép với đệm Thạch

Có tổng số 64 tên ghép với đệm Thạch trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thạch. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thạch Hảo, Thạch Tuyền, Thạch Yến, Thạch Huệ, Thạch Ngân, Thạch Trúc, Thạch Thảo,

Đệm ghép với tên Bích

Có tổng số 54 đệm ghép với tên Bích trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Minh Bích, Lưu Bích, Thùy Bích, Đoan Bích, Quỳnh Bích, Hà Bích, Việt Bích, Hoàng Bích, Thu Bích,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thạch Bích

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thạch Bích được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thạch Bích. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thạch Bích

Giới tính

Tên Thạch Bích thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thạch Bích. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thạch kết hợp với tên Bích có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thạch và giới tính của người có tên Bích. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thạch Bích đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thạch Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thạch Bích trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thạch Bích trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thạch Bích trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thạch Bích bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thạch Bích có tổng cộng 28 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thạch Bích trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thạch là mệnh Kim và Tên Bích là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thạch Bích cần xác định rõ ràng đệm Thạch và tên Bích được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thạch Bích trong Hán Việt và Phong thủy qua 28 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thạch Bích trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thạch Bích sang thần số học
THCH BÍCH
19
2838238

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thạch Bích

Tên tiếng Anh cho tên Thạch Bích
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 𦚈碧
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 碧 - ngọc bích
Rhiannon 𦚈辟
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
Latrice 𦚈甓
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
Sherita 𦚈廹
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 廹 - bức bách; cấp bách
Suellen 𦚈迫
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 迫 - bức bách; cấp bách
Katrice 𦚈壁
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
Lashelle 𦚈璧
  • 𦚈 - thạch (thức ăn từ rong)
  • 璧 - bồ bịch

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thạch Bích đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thạch Bích

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thạch Bích

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thạch Bích / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu