Thạch Thảo
"Thạch" là đá, "Thảo" là cỏ, tên "Thạch Thảo" mang ý nghĩa cứng cáp, kiên cường như đá, thanh tao, nhẹ nhàng như cỏ.
Đệm Thạch phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thạch hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thạch" là đá, "Thảo" là cỏ, tên "Thạch Thảo" mang ý nghĩa cứng cáp, kiên cường như đá, thanh tao, nhẹ nhàng như cỏ.
"Thạch" là đá, "Trúc" là cây trúc, tên "Thạch Trúc" tượng trưng cho sự cứng cáp, kiên cường, vững chãi như đá, thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
"Thạch" là đá, cứng rắn, "Lam" là màu xanh lam, yên bình, tên "Thạch Lam" mang ý nghĩa vững chãi, thanh bình.
"Thạch" là đá quý, "Anh" là sáng láng, tên "Thạch Anh" mang ý nghĩa người con gái quý giá, sáng láng, thu hút.
"Thạch" là đá, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thạch Hưng" mang ý nghĩa vững như bàn thạch, thịnh vượng trường tồn.
Thạch là đá, Tú là đẹp, tên Thạch Tú mang ý nghĩa kiên cường, xinh đẹp.
"Thạch" là đá, cứng cáp, vững chãi, "Tuyền" là dòng nước trong veo, mát lành, tên "Thạch Tuyền" mang ý nghĩa kiên cường, vững tâm, thanh tao như dòng nước.
"Thạch" là đá, "Ngọc" là viên ngọc, tên "Thạch Ngọc" mang ý nghĩa cứng rắn, bền bỉ, quý giá như viên ngọc trong đá.
"Thạch" là đá, "Toàn" là toàn vẹn, tên "Thạch Toàn" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường như tảng đá vững chãi, bền bỉ theo thời gian.
"Thạch" là đá quý, "Yến" là chim yến, tên "Thạch Yến" mang ý nghĩa quý giá, cao sang như chim yến quý hiếm.
"Thạch" là đá, "Lâm" là rừng, tên "Thạch Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như đá, rộng lớn như rừng.
"Thạch" là đá, "Long" là rồng, tên "Thạch Long" mang ý nghĩa người cứng rắn, kiên cường, có chí khí.
"Thạch" là đá, "Vũ" là vũ khí, tên "Thạch Vũ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như đá.
Thạch là đá, Bích là xanh, Thạch Bích mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng như đá xanh.
"Thạch" là đá, "Ngân" là bạc, tên "Thạch Ngân" mang ý nghĩa kiên cường, bền bỉ, vững vàng như đá, sáng ngời như bạc.
"Thạch" là đá, "Đông" là phương đông, tên "Thạch Đông" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như núi đá.
"Thạch" là đá, "Nam" là nam nhi, tên "Thạch Nam" mang ý nghĩa vững chãi, mạnh mẽ, kiên cường như đá.
"Thạch" là đá, "Thuỷ" là nước, tên "Thạch Thuỷ" mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ như đá nhưng cũng mềm mại, uyển chuyển như nước.
"Thạch" là đá, "Nhứt" là số một, tên "Thạch Nhứt" có nghĩa là đá cứng, kiên cường như số một.
"Thạch" là đá, cứng rắn, "Quý" là quý giá, tên "Thạch Quý" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, quý giá.
"Thạch" là đá, vững chãi, "An" là yên ổn, tên "Thạch An" mang ý nghĩa vững vàng, bình yên.
"Thạch" là đá, "Kim" là vàng, tên "Thạch Kim" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cố như đá, quý giá như vàng.
"Thạch" là đá, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thạch Nguyên" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, bất khuất.
"Thạch" là đá, "Hảo" là tốt, tên "Thạch Hảo" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, tốt đẹp như đá quý.
"Thạch" là đá, "Quí" là quý giá, tên "Thạch Quí" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường, quý giá như viên đá quý.
"Thạch" là đá, "Dương" là nắng, tên "Thạch Dương" mang ý nghĩa vững chãi, mạnh mẽ, rạng rỡ.
"Thạch" là đá, "Biển" là biển cả, tên "Thạch Biển" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như đá, rộng lớn, bao la như biển cả.
"Thạch" là đá, "Hà" là sông, tên "Thạch Hà" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như đá, hiền hòa như dòng sông.
Phong là đá, Thạch Phong có nghĩa là người con trai kiên cường, mạnh mẽ như đá.
"Thạch" là đá, "Ấn" là con dấu, tên "Thạch Ấn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên định như đá, ấn tượng, lưu lại dấu ấn trong lòng người.