Từ điển tên

Tên Thi ThânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Thân

Thi Thân là cái tên thể hiện cho sự mạnh mẽ, quyết đoán và thông minh. Những người sở hữu cái tên này thường có tính cách kiên định, không dễ dàng thay đổi quan điểm của mình. Họ cũng là những người có khả năng lãnh đạo tốt, luôn biết cách đưa ra những quyết định sáng suốt và dẫn dắt mọi người đi theo mình. Ngoài ra, Thi Thân còn tượng trưng cho sự thành công và thịnh vượng. Những người mang tên này thường có sự nghiệp thành đạt và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Thân

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Thân

Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Thi Thân

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Hồng, Thi Vui, Thi Hoàn, Thi Linh, Thi Hoàng, Thi Điểm, Thi Khá, Thi Nga, Thi Thoa,

Đệm ghép với tên Thân

Có tổng số 42 đệm ghép với tên Thân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đăng Thân, Xuân Thân, Tùng Thân, Hồng Thân, Mạnh Thân, Thu Thân, Hải Thân, Huy Thân, Khánh Thân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Thân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Thân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Thân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Thân

Giới tính

Tên Thi Thân thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Thân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Thân có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Thân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Thân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Thân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Thân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Thân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Thân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Thân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Thân có tổng cộng 100 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Thân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Thân là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Thân cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Thân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Thân trong Hán Việt và Phong thủy qua 100 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Thân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Thân sang thần số học
THI THÂN
91
28285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Thân

Tên tiếng Anh cho tên Thi Thân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施身
  • 施 - phòng the
  • 身 - thân mình
Krista 诗身
  • 诗 - thi nhân
  • 身 - thân mình
Janette 濞身
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 身 - thân mình
Jeanie 蓍身
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 身 - thân mình
Lucie 鳾身
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 身 - thân mình
Georgiana 尸身
  • 尸 - thi hài
  • 身 - thân mình
Irine 屍身
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 身 - thân mình
Jossie 試身
  • 試 - khảo thí
  • 身 - thân mình
Lorean 詩身
  • 詩 - bài thơ
  • 身 - thân mình
Georgena 匙身
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 身 - thân mình

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Thân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Thân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Thân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Thân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu