Từ điển tên

Tên Thi TiếnÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thi Tiến

Ý nghĩa tên Thi Tiến được hiểu như sau: : Thể hiện sự thông minh, sáng suốt, am hiểu rộng rãi.- : Mang hàm ý tiến lên, tiến triển, phát triển không ngừng, luôn hướng đến tương lai tươi sáng hơn. Tên Thi Tiến gửi gắm mong muốn con cái sẽ trở thành người thông minh, tài trí, luôn phấn đấu vươn lên trong cuộc sống, đạt được thành công và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thi tên Tiến

Tên đệm Thi

Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Tên chính Tiến

Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt tên cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Tên Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Thi Tiến

Tên ghép với đệm Thi

Có tổng số 112 tên ghép với đệm Thi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thi Trường, Thi Tình, Thi Xướng, Thi Thủy, Thi Hảo, Thi Vinh, Thi Sỹ, Thi Ly, Thi Hùng,

Đệm ghép với tên Tiến

Có tổng số 181 đệm ghép với tên Tiến trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Tiến. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hồ Tiến, Sùng Tiến, Hiệp Tiến, Giang Tiến, Cung Tiến, Nhụ Tiến, Khả Tiến, Thùy Tiến, Lường Tiến,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thi Tiến

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thi Tiến được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thi Tiến. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thi Tiến

Giới tính

Tên Thi Tiến thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thi Tiến. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thi kết hợp với tên Tiến có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thi và giới tính của người có tên Tiến. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thi Tiến đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thi Tiến trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thi Tiến trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thi Tiến trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thi Tiến trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thi Tiến bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thi Tiến có tổng cộng 50 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thi Tiến trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thi là mệnh Kim và Tên Tiến là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thi Tiến cần xác định rõ ràng đệm Thi và tên Tiến được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thi Tiến trong Hán Việt và Phong thủy qua 50 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thi Tiến trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thi Tiến sang thần số học
THI TIN
995
2825

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thi Tiến

Tên tiếng Anh cho tên Thi Tiến
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施進
  • 施 - phòng the
  • 進 - tiến tới
Krista 诗進
  • 诗 - thi nhân
  • 進 - tiến tới
Janette 濞進
  • 濞 - thi (nước mũi)
  • 進 - tiến tới
Jeanie 蓍進
  • 蓍 - thi (cỏ)
  • 進 - tiến tới
Lucie 鳾進
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
  • 進 - tiến tới
Georgiana 尸進
  • 尸 - thi hài
  • 進 - tiến tới
Irine 屍進
  • 屍 - thi thể, thi hài
  • 進 - tiến tới
Jossie 試進
  • 試 - khảo thí
  • 進 - tiến tới
Lorean 詩進
  • 詩 - bài thơ
  • 進 - tiến tới
Georgena 匙進
  • 匙 - thì (chìa khoá)
  • 進 - tiến tới

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thi Tiến đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thi Tiến

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thi Tiến

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thi Tiến / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu