Từ điển tên

Tên Trang ThiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trang Thi

Trang: trong sáng, tươi đẹp, rạng rỡ. Thi: xinh đẹp, hiền lành, dịu dàng.Ý nghĩa chung: Tên Trang Thi mang hàm ý chúc cho con gái luôn xinh đẹp, trong sáng, hiền lành và dịu dàng. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trang tên Thi

Tên đệm Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Tên chính Thi

Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Trang Thi

Tên ghép với đệm Trang

Có tổng số 83 tên ghép với đệm Trang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trang Kiều, Trang Tuyền, Trang Yến, Trang Sự, Trang Cơ, Trang Dung, Trang Hường, Trang Huyền, Trang Phượng,

Đệm ghép với tên Thi

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Thi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ca Thi, Hạnh Thi, Thảo Thi, Tường Thi, Song Thi, Hương Thi, Cầm Thi, Yên Thi, Băng Thi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trang Thi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Trang Thi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trang Thi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trang Thi

Giới tính

Tên Trang Thi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trang Thi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trang kết hợp với tên Thi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trang và giới tính của người có tên Thi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trang Thi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trang Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trang Thi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trang Thi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trang Thi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trang Thi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trang Thi có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trang Thi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trang là mệnh Kim và Tên Thi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trang Thi cần xác định rõ ràng đệm Trang và tên Thi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trang Thi trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trang Thi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trang Thi sang thần số học
TRANG THI
19
295728

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Trang Thi

Tên tiếng Anh cho tên Trang Thi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 粧施
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 施 - phòng the
Marisol 榔鳾
  • 榔 - khoai lang
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Shayla 庄鳾
  • 庄 - chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Maritza 欗鳾
  • 欗 - cái trang; trang thóc
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Lucie 妆鳾
  • 妆 - trang điểm, trang sức
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Raina 樁鳾
  • 樁 - thông (cây xanh quanh năm)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Mercy 粧鳾
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Laniya 妆诗
  • 妆 - trang điểm, trang sức
  • 诗 - thi nhân
Shakia 莊鳾
  • 莊 - trang trọng; khang trang
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)
Maleigha 桩鳾
  • 桩 - trang (cái cọc)
  • 鳾 - thi (chim mỏ to bắt sâu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trang Thi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trang Thi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trang Thi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trang Thi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu