Từ điển tên

Tên Trang ThanhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Trang Thanh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Trang Thanh.

17 lượt xem

Ý nghĩa đệm Trang tên Thanh

Tên đệm Trang

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, đệm Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Tên chính Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Trang Thanh

Tên ghép với đệm Trang

Có tổng số 83 tên ghép với đệm Trang trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Trang. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trang Hà, Trang Hạ, Trang Huyền, Trang Kiều, Trang Nhi, Trang My, Trang Nhã, Trang Thư, Trang Ngân,

Đệm ghép với tên Thanh

Có tổng số 266 đệm ghép với tên Thanh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

An Thanh, Bích Thanh, Cẩm Thanh, Diệp Thanh, Đoan Thanh, Uyên Thanh, Hiền Thanh, Như Thanh, Dương Thanh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Trang Thanh

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Trang Thanh Đang tăng dần

Tên Trang Thanh được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Trang Thanh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Trang Thanh

Giới tính

Tên Trang Thanh thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Trang Thanh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Trang kết hợp với tên Thanh có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Trang và giới tính của người có tên Thanh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Trang Thanh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Trang Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Trang Thanh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Trang Thanh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Trang Thanh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Trang Thanh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Trang Thanh có tổng cộng 168 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Trang Thanh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Trang là mệnh Kim và Tên Thanh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Trang Thanh cần xác định rõ ràng đệm Trang và tên Thanh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Trang Thanh trong Hán Việt và Phong thủy qua 168 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Trang Thanh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Trang Thanh sang thần số học
TRANG THANH
11
29572858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Trang Thanh

Tên tiếng Anh cho tên Trang Thanh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mollie 粧聲
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 聲 - thiêng liêng
Marisol 榔鲭
  • 榔 - khoai lang
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Shayla 庄鲭
  • 庄 - chẳng bõ; chẳng qua; chẳng có
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Maritza 欗鲭
  • 欗 - cái trang; trang thóc
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Raina 樁鲭
  • 樁 - thông (cây xanh quanh năm)
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Mercy 粧鲭
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Mittie 粧圊
  • 粧 - trang điểm, trang sức
  • 圊 - thanh (nhà vệ sinh)
Laniya 妆鲭
  • 妆 - trang điểm, trang sức
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Shakia 莊鲭
  • 莊 - trang trọng; khang trang
  • 鲭 - thanh (cá thu)
Maleigha 桩鲭
  • 桩 - trang (cái cọc)
  • 鲭 - thanh (cá thu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Trang Thanh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Trang Thanh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Trang Thanh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Trang Thanh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu