Từ điển tên

Tên Vi NươngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Nương

Vi trong tên Vi Nương có nghĩa là "to lớn, hùng vĩ". Nương có nghĩa là "gái trẻ". Do đó, Vi Nương mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp và có khí chất mạnh mẽ. Người mang tên Vi Nương thường có tính cách tự tin, quyết đoán và độc lập. Họ không ngại khó khăn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Vi Nương cũng là người có tấm lòng khoan dung và biết quan tâm đến người khác. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Nương

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Nương

Nghĩa Hán Việt là phụ nữ, chỉ tố chất đẹp đẽ, cương liệt của người phụ nữ.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Vi Nương

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vi Nhàn, Vi Khoa, Vi Nhạn, Vi Nga, Vi Liễu, Vi Phượng, Vi Khuê, Vi Bình, Vi Đình,

Đệm ghép với tên Nương

Có tổng số 47 đệm ghép với tên Nương trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Trúc Nương, Diệp Nương, Liên Nương, Lệ Nương, Mĩ Nương, Thanh Nương, Khánh Nương, Xinh Nương, Thảo Nương,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Nương

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Nương được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Nương. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Nương

Giới tính

Tên Vi Nương thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Nương. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Nương có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Nương. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Nương đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Nương trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Nương trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Nương trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Nương trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Nương bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Nương có tổng cộng 108 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Nương trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Nương là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Nương cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Nương được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Nương trong Hán Việt và Phong thủy qua 108 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Nương trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Nương sang thần số học
VI NƯƠNG
936
4557

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Vi Nương

Tên tiếng Anh cho tên Vi Nương
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Constance 薇𢭗
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 𢭗 - nương nhẹ
Erika 微𬏒
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 𬏒 - ruộng nương
Angie 为𢭗
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
  • 𢭗 - nương nhẹ
Julissa 帏𬏒
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 𬏒 - ruộng nương
Lorelei 闱𬏒
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 𬏒 - ruộng nương
Jayde 圍𬏒
  • 圍 - vây xung quanh
  • 𬏒 - ruộng nương
Yamileth 韦孃
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 孃 - nương (má): nương gia (ba má)
Nalani 韦娘
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 娘 - nương tử
Kaleah 為𬏒
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 𬏒 - ruộng nương
Laniyah 違𬏒
  • 違 - vi phạm
  • 𬏒 - ruộng nương

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Nương đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Nương

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Nương

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Nương / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu