Từ điển tên

Tên Vi KhoaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Vi Khoa

Tên Vi Khoa mang ý nghĩa là người có trí tuệ uyên bác, hiểu biết rộng, thông minh và có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Khoa còn nghĩa là khoa học, học tập, nghiên cứu, do đó người tên Vi Khoa thường ham học hỏi, tìm tòi kiến thức và có niềm đam mê mãnh liệt với việc khám phá những điều mới mẻ. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Vi tên Khoa

Tên đệm Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang đệm Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Tên chính Khoa

Tên "Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Vi Khoa

Tên ghép với đệm Vi

Có tổng số 115 tên ghép với đệm Vi trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Vi Nhạn, Vi Nga, Vi Liễu, Vi Yên, Vi Chiêu, Vi Nhàn, Vi Nương, Vi Phượng, Vi Khuê,

Đệm ghép với tên Khoa

Có tổng số 159 đệm ghép với tên Khoa trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khoa. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ly Khoa, Ái Khoa, Ánh Khoa, Mi Khoa, Nhi Khoa, Uyên Khoa, Cẩm Khoa, Nha Khoa, Diệu Khoa,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Vi Khoa

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Vi Khoa được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Vi Khoa. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Vi Khoa

Giới tính

Tên Vi Khoa thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Vi Khoa. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Vi kết hợp với tên Khoa có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Vi và giới tính của người có tên Khoa. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Vi Khoa đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Vi Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Vi Khoa trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Vi Khoa trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Vi Khoa trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Vi Khoa bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Vi Khoa có tổng cộng 180 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Vi Khoa trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Vi là mệnh Thổ và Tên Khoa là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Vi Khoa cần xác định rõ ràng đệm Vi và tên Khoa được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Vi Khoa trong Hán Việt và Phong thủy qua 180 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Vi Khoa trong thần số học

Bảng quy đổi tên Vi Khoa sang thần số học
VI KHOA
961
428

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Vi Khoa

Tên tiếng Anh cho tên Vi Khoa
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Christina 韦科
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 科 - khoa thi
Constance 薇科
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
  • 科 - khoa thi
Erika 微蚪
  • 微 - tinh vi, vi rút
  • 蚪 - khoa đẩu (con nòng nọc)
Carly 韦夸
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 夸 - khoa trương
Julissa 帏誇
  • 帏 - vi (màn quây giường)
  • 誇 - khoa trương
Lorelei 闱誇
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
  • 誇 - khoa trương
Sharlene 韦侉
  • 韦 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
  • 侉 - khoa tử (bác nhà quê)
Jayde 圍誇
  • 圍 - vây xung quanh
  • 誇 - khoa trương
Kaleah 為誇
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
  • 誇 - khoa trương
Laniyah 違誇
  • 違 - vi phạm
  • 誇 - khoa trương

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Vi Khoa đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Vi Khoa

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Vi Khoa

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Vi Khoa / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu