Từ điển tên

Tên Y KhaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Y Kha

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Y Kha.

10 lượt xem

Ý nghĩa đệm Y tên Kha

Tên đệm Y

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Y Kha

Tên ghép với đệm Y

Có tổng số 184 tên ghép với đệm Y trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Y. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Y Vin, Y Mau, Y Sâm, Y Điền, Y Sách, Y Biêng, Y Trung, Y Tuy, Y Biển,

Đệm ghép với tên Kha

Có tổng số 117 đệm ghép với tên Kha trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Quế Kha, Thái Kha, Ly Kha, Lưu Kha, Phi Kha, Khánh Kha, Cảnh Kha, Viết Kha, Chấn Kha,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Y Kha

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Y Kha được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Y Kha. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Y Kha

Giới tính

Tên Y Kha thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Y Kha. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Y kết hợp với tên Kha có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Y và giới tính của người có tên Kha. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Y Kha đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Y Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Y Kha trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Y Kha trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Y Kha trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Y Kha bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Y Kha có tổng cộng 165 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Y Kha trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Y là mệnh Thổ và Tên Kha là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Y Kha cần xác định rõ ràng đệm Y và tên Kha được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Y Kha trong Hán Việt và Phong thủy qua 165 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Y Kha trong thần số học

Bảng quy đổi tên Y Kha sang thần số học
Y KHA
71
28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Y Kha

Tên tiếng Anh cho tên Y Kha
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dominic 鹥疴
  • 鹥 - y (con cò)
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)
Forrest 衣疴
  • 衣 - e ấp; e dè, e sợ
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Y Kha đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Y Kha

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Y Kha

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Y Kha / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu