Thị Bài
"Thị" là người con gái, "Bài" là bài thơ, "Thị Bài" mang ý nghĩa người con gái tài hoa, có tâm hồn thơ mộng.
Tên Bài có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Thị" là người con gái, "Bài" là bài thơ, "Thị Bài" mang ý nghĩa người con gái tài hoa, có tâm hồn thơ mộng.
"Văn" là văn chương, "Bài" là bài thơ, tên "Văn Bài" mang ý nghĩa yêu thích văn chương, thơ ca.
"Hữu" là có, "Bài" là bài thơ, tên "Hữu Bài" mang ý nghĩa người có tài văn chương, yêu thích thơ ca.
"Sinh" là sự sống, "Bài" là bài bản, tên "Sinh Bài" mang ý nghĩa là sự sống có bài bản.
"Phú" là giàu sang, phú quý, "Bài" là bài thơ, văn chương, tên "Phú Bài" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, tài hoa, văn chương.
"Ngọc" là đá quý, "Bài" là bài thơ, tên "Ngọc Bài" mang ý nghĩa đẹp đẽ, tinh tế, đầy thơ mộng.
"Bá" là vua, "Bài" là bài thơ, tên "Bá Bài" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, uyên bác, sáng tạo như một vị vua thơ.
"Xuân" là mùa xuân, "Bài" là bài thơ, "Xuân Bài" mang nghĩa tươi đẹp, thơ mộng như mùa xuân.
"Viết" là viết, "Bài" là bài văn, tên "Viết Bài" có nghĩa là người giỏi văn chương, tài hoa, sáng tạo.
"Thu" là mùa thu, "Bài" là bài thơ, tên "Thu Bài" mang ý nghĩa thanh bình, êm đềm, thơ mộng như tiết trời mùa thu.