Văn Bun
"Văn" là văn chương, "Bun" là con thỏ, tên "Văn Bun" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn như con thỏ.
Tên Bun thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Bun" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
"Văn" là văn chương, "Bun" là con thỏ, tên "Văn Bun" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn như con thỏ.
"Thị" là người con gái, "Bun" là bún, tên "Thị Bun" có nghĩa là người con gái nhanh nhẹn, khéo léo như bún.
"Nhật" là mặt trời, "Bun" là sự bình yên, tên "Nhật Bun" mang ý nghĩa ấm áp, vui tươi như ánh nắng mặt trời.
Không có thông tin về ý nghĩa tên này.
"Loong" là rồng, "Bun" là "Bun" là món ăn, tên "Loong Bun" mang ý nghĩa là người quyền uy, giàu sang, như rồng trong món ăn quý giá.
"Đình" là nơi họp chợ, "Bun" là món ăn, tên "Đình Bun" có nghĩa là nơi họp chợ bán bún.
"Xuân" là mùa xuân, "Bun" chưa có nghĩa xác định, tên "Xuân Bun" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Hải" là biển cả, rộng lớn, "Bun" là một từ ngữ địa phương, cần thêm thông tin để hiểu rõ nghĩa, tên "Hải Bun" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, mang nét đặc trưng riêng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Bun" là vui vẻ, tên "Ngọc Bun" mang ý nghĩa quý giá, vui vẻ, hạnh phúc.
"An" là yên ổn, "Bun" là bún, tên "An Bun" mang ý nghĩa yên ổn như món bún Việt Nam.