Thị Thiềm
"Thị" là người con gái, "Thiềm" là con ếch, tên "Thị Thiềm" mang ý nghĩa người con gái hiền lành, chất phác như con ếch.
Tên Thiềm có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
"Thị" là người con gái, "Thiềm" là con ếch, tên "Thị Thiềm" mang ý nghĩa người con gái hiền lành, chất phác như con ếch.
"Văn" là văn chương, "Thiềm" là con ếch, tên "Văn Thiềm" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, thông minh như con ếch.
"Duy" là duy nhất, "Thiềm" là con cóc, tên "Duy Thiềm" mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt, đầy cá tính.
"Quang" là ánh sáng, "Thiềm" là con ếch, tên "Quang Thiềm" mang ý nghĩa ánh sáng, rạng rỡ như con ếch trong đêm tối.
"Kim" là vàng, "Thiềm" là con cóc, tên "Kim Thiềm" mang ý nghĩa quý giá, may mắn như vàng, con cóc tượng trưng cho sự may mắn.
"Thu" là mùa thu, mang ý nghĩa thanh bình, "Thiềm" là con cóc, biểu tượng cho sự may mắn, tên "Thu Thiềm" mang ý nghĩa thanh bình, may mắn như tiết trời mùa thu.
"Quốc" là quốc gia, "Thiềm" là con cóc, tên "Quốc Thiềm" mang ý nghĩa một người tài giỏi, thông minh, có khả năng lãnh đạo.
"Lệ" là nước mắt, "Thiềm" là con cóc, tên "Lệ Thiềm" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na như con cóc.
"Thục" là con gái, "Thiềm" là loài ếch, tên "Thục Thiềm" có nghĩa là con gái có ngoại hình đẹp, dễ thương như loài ếch.